4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
22 Số lần sút bóng 2
-
7 Sút cầu môn 0
-
135 Tấn công 89
-
112 Tấn công nguy hiểm 28
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
14 Phạm lỗi 6
-
1 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 2
-
4 Cản bóng 0
-
8 Đá phạt trực tiếp 13
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
612 Chuyền bóng 244
-
89% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
2 Việt vị 1
-
15 Đánh đầu 15
-
8 Đánh đầu thành công 7
-
0 Số lần cứu thua 3
-
9 Tắc bóng 9
-
5 Cú rê bóng 3
-
17 Quả ném biên 16
- More
Tình hình chính
Citadin Martins Eder
ast: Xie PengFei
90'
Abduhamit Abdugheni
Yang Xiaotian
88'
Haitao Li
Gu Chao
83'
81'
Du Changjie
Christian Bassogog
Yang Bo Yu
Ji Xiang
80'
Wang Song
79'
72'
Ma Xingyu
Yang Kuo
70'
Gu Cao
62'
Ke Zhao
Chen Hao
Wu Xi
ast: Ji Xiang
61'
Wu Xi
49'
Alex Teixeira Santos
ast: Citadin Martins Eder
45'
34'
Ricardo Vaz Te
5'
Ricardo Vaz Te
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
TôNinh GiangTô
-
1Gu Chao
-
28Yang Xiaotian2Li Ang29Paletta G.24Ji Xiang
-
11Xie Pengfei3Tian Y.22Wu Xi33Song Wang
-
9Eder10Teixeira A.
-
10Bassogog C.9Vaz Te R.
-
6Feng Zhuoyi26Wang Shangyuan29Ivo
-
16Yang Kuo25Chen Hao5Gu Cao4Han Xuan27Lu Yao
-
17Wu Yan
Henan Songshan Longmen
Cầu thủ dự bị
-
6Yang Boyu19Wang Guoming
-
27Yang Jiawei31Gu Wenxiang
-
23Li Haitao39Hu Jinghang
-
18Zhang Lingfeng.28Ma Xingyu
-
5Zhou Yun11Ke Zhao
-
20Abdugheni A.7Du C.
-
37Jinhu Liang35Benjian Li
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 0.9
-
12.1 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.3 Phạt góc 5
-
2 Thẻ vàng 2
-
14.8 Phạm lỗi 12.6
-
47.7% TL kiểm soát bóng 42%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 5% | 1~15 | 13% | 5% |
15% | 15% | 16~30 | 7% | 11% |
20% | 15% | 31~45 | 21% | 17% |
15% | 23% | 46~60 | 10% | 17% |
16% | 10% | 61~75 | 15% | 20% |
21% | 28% | 76~90 | 26% | 25% |