2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
2 | Wales U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | Sweden U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | San Marino Calcio U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
U19 Scotland
U19 Thụy Điển
U19 Scotland
U19 Thụy Điển
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
U19 Scotland
U19 Thụy Điển
U19 Scotland
U19 Thụy Điển
|
01 | 01 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Scotland U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Scotland(N)
U19 San Marino
U19 Scotland(N)
U19 San Marino
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Xứ Wales
U19 Scotland
U19 Xứ Wales
U19 Scotland
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ba Lan
U19 Scotland
U19 Ba Lan
U19 Scotland
|
10 | 43 | 10 | 43 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ba Lan
U19 Scotland
U19 Ba Lan
U19 Scotland
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Scotland(N)
U19 Na Uy
U19 Scotland(N)
U19 Na Uy
|
02 | 45 | 02 | 45 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Hà Lan(N)
U19 Scotland
U19 Hà Lan(N)
U19 Scotland
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đức
U19 Scotland
U19 Đức
U19 Scotland
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U19 Áo(N)
U19 Scotland
U19 Áo(N)
U19 Scotland
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
INT FRL
|
U19 Scotland
U19 Đan Mạch
U19 Scotland
U19 Đan Mạch
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Scotland(N)
U19 Séc
U19 Scotland(N)
U19 Séc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Scotland(N)
Armenia U19
U19 Scotland(N)
Armenia U19
|
01 | 33 | 01 | 33 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Luxembourg
U19 Scotland
U19 Luxembourg
U19 Scotland
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Montenegro U19(N)
U19 Scotland
Montenegro U19(N)
U19 Scotland
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
U19 Scotland(N)
U19 Ukraine
U19 Scotland(N)
U19 Ukraine
|
22 | 33 | 22 | 33 |
|
|
INT FRL
|
U19 Serbia
U19 Scotland
U19 Serbia
U19 Scotland
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Scotland(N)
U19 Hungary
U19 Scotland(N)
U19 Hungary
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Séc
U19 Scotland
U19 Séc
U19 Scotland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Áo(N)
U19 Scotland
U19 Áo(N)
U19 Scotland
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Scotland
U19 Israel
U19 Scotland
U19 Israel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Andorra
U19 Scotland
U19 Andorra
U19 Scotland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
U19 Thụy Điển
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển
U19 Xứ Wales
U19 Thụy Điển
U19 Xứ Wales
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển(N)
U19 San Marino
U19 Thụy Điển(N)
U19 San Marino
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Romania
U19 Thụy Điển
U19 Romania
U19 Thụy Điển
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Romania
U19 Thụy Điển
U19 Romania
U19 Thụy Điển
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Serbia(N)
U19 Thụy Điển
U19 Serbia(N)
U19 Thụy Điển
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Romania
U19 Thụy Điển
U19 Romania
U19 Thụy Điển
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển(N)
U19 Ukraine
U19 Thụy Điển(N)
U19 Ukraine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển
U19 Ý
U19 Thụy Điển
U19 Ý
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển
U19 Moldova
U19 Thụy Điển
U19 Moldova
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển(N)
Estonia U19
U19 Thụy Điển(N)
Estonia U19
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRLW
|
U19 Na Uy
U19 Thụy Điển
U19 Na Uy
U19 Thụy Điển
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
|
|
INT FRLW
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Thụy Điển
U19 Đan Mạch(N)
U19 Thụy Điển
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Thụy Điển
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Thụy Điển
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Georgia
U19 Thụy Điển
U19 Georgia
U19 Thụy Điển
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển(N)
U19 Séc
U19 Thụy Điển(N)
U19 Séc
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
U19 Thụy Điển
U19 Ý(N)
U19 Thụy Điển
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển(N)
U19 Ireland
U19 Thụy Điển(N)
U19 Ireland
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bỉ(N)
U19 Thụy Điển
U19 Bỉ(N)
U19 Thụy Điển
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Serbia
U19 Thụy Điển
U19 Serbia
U19 Thụy Điển
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển(N)
U19 Moldova
U19 Thụy Điển(N)
U19 Moldova
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Scotland U19 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Scotland U19 Israel | 0 1 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Ireland U19 Scotland | 0 4 |
T
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy U19 Scotland | 1 1 |
H
|
UEFA U19
|
U19 Scotland U19 Thụy Sĩ | 4 3 |
T
|
UEFA U19
|
U19 Slovenia U19 Scotland | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
U19 Thụy Điển |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Serbia U19 Thụy Điển | 3 2 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển U19 Ukraine | 0 0 |
H
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển U19 Ý | 2 3 |
B
|
UEFA U19
|
U19 Ý U19 Thụy Điển | 0 1 |
T
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine U19 Thụy Điển | 2 2 |
H
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 20% |