0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Đức
U19 Bồ Đào Nha
U19 Đức
U19 Bồ Đào Nha
|
11 | 11 | 34 | 34 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đức(N)
U19 Bồ Đào Nha
U19 Đức(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
U19 Đức
U19 Bồ Đào Nha
U19 Đức
U19 Bồ Đào Nha
|
10 | 10 | 13 | 13 |
|
|
INT CF
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Đức
U19 Bồ Đào Nha
U19 Đức
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đức U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Aris Limassol
U19 Đức
Aris Limassol
U19 Đức
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đức
U19 Slovakia
U19 Đức
U19 Slovakia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đức
U19 Thụy Sĩ
U19 Đức
U19 Thụy Sĩ
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đức
U19 Hà Lan
U19 Đức
U19 Hà Lan
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đức
U19 Na Uy
U19 Đức
U19 Na Uy
|
14 | 25 | 14 | 25 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đức
U19 Scotland
U19 Đức
U19 Scotland
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
U19 Síp
U19 Đức
U19 Síp
U19 Đức
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ba Lan
U19 Đức
U19 Ba Lan
U19 Đức
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đức(N)
U19 Bắc Ireland
U19 Đức(N)
U19 Bắc Ireland
|
11 | 71 | 11 | 71 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đức(N)
U19 Belarus
U19 Đức(N)
U19 Belarus
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
INT FRL
|
U19 Anh
U19 Đức
U19 Anh
U19 Đức
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT FRL
|
U19 Thụy Sĩ
U19 Đức
U19 Thụy Sĩ
U19 Đức
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
U19 Đức
U19 Anh(N)
U19 Đức
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đức(N)
U19 Bulgaria
U19 Đức(N)
U19 Bulgaria
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đức(N)
U19 Hà Lan
U19 Đức(N)
U19 Hà Lan
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
INT CF
|
FC Liefering
U19 Đức
FC Liefering
U19 Đức
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đức
U19 Đan Mạch
U19 Đức
U19 Đan Mạch
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Slovakia(N)
U19 Đức
U19 Slovakia(N)
U19 Đức
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đức
U19 Serbia
U19 Đức
U19 Serbia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Bồ Đào Nha U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Séc
U19 Bồ Đào Nha
U19 Séc
U19 Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
Montenegro U19
U19 Bồ Đào Nha(N)
Montenegro U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Anh
U19 Bồ Đào Nha
U19 Anh
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ý
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ý
U19 Bồ Đào Nha
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ý
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ý
U19 Bồ Đào Nha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ý(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ukraine(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
05 | 0 5 | 05 | 0 5 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan(N)
U19 Bồ Đào Nha
U19 Phần Lan(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Ý
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Ý
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy(N)
U19 Bồ Đào Nha
U19 Na Uy(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
TOUT
|
U21 Trung Quốc(N)
U19 Bồ Đào Nha
U21 Trung Quốc(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
TOUT
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
U20 Thổ Nhĩ Kỳ
U19 Bồ Đào Nha(N)
U20 Thổ Nhĩ Kỳ
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
TOUT
|
Japan U21(N)
U19 Bồ Đào Nha
Japan U21(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
TOUT
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
CanadaU21
U19 Bồ Đào Nha(N)
CanadaU21
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Ireland
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Ireland
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Slovakia
U19 Bồ Đào Nha
U19 Slovakia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha
Kosovo U19
U19 Bồ Đào Nha
Kosovo U19
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Hungary
U19 Bồ Đào Nha
U19 Hungary
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
U19 Bồ Đào Nha
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
U19 Bồ Đào Nha
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đức U19 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Hà Lan U19 Đức | 1 2 |
T
|
INT FRL
|
U19 Tây Ban Nha U19 Đức | 2 0 |
B
|
INT CF
|
U19 Pháp U19 Đức | 3 4 |
T
|
UEFA U19
|
U19 Đức U19 Hà Lan | 0 1 |
B
|
INT CF
|
U19 Ý U19 Đức | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
Bồ Đào Nha U19 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TOUT
|
U19 Bồ Đào Nha U20 Thổ Nhĩ Kỳ | 1 2 |
B
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha U19 Tây Ban Nha | 2 1 |
T
|
UEFA U19
|
U19 Anh U19 Bồ Đào Nha | 2 1 |
B
|
INT CF
|
U19 Thổ Nhĩ Kỳ U19 Bồ Đào Nha | 2 0 |
B
|
INT CF
|
Japan U19 U19 Bồ Đào Nha | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 20% |