2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bồ Đào Nha U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha U20
U20 Thụy Sĩ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Hà Lan
Bồ Đào Nha U20
U20 Hà Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
U20 Anh
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh
Bồ Đào Nha U20
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Đức
Bồ Đào Nha U20
U20 Đức
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
INT FRL
|
U20 Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha U20
U20 Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U20 Hà Lan
Bồ Đào Nha U20
U20 Hà Lan
Bồ Đào Nha U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
FIFAWYC
|
Uruguay U20(N)
Bồ Đào Nha U20
Uruguay U20(N)
Bồ Đào Nha U20
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
FIFAWYC
|
Hàn Quốc U20
Bồ Đào Nha U20
Hàn Quốc U20
Bồ Đào Nha U20
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
FIFAWYC
|
Bồ Đào Nha U20(N)
U20 Iran
Bồ Đào Nha U20(N)
U20 Iran
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Costa Rica(N)
Bồ Đào Nha U20
U20 Costa Rica(N)
Bồ Đào Nha U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
FIFAWYC
|
Zambia U20(N)
Bồ Đào Nha U20
Zambia U20(N)
Bồ Đào Nha U20
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20(N)
U20 Pháp
Bồ Đào Nha U20(N)
U20 Pháp
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20(N)
Senegal U20
Bồ Đào Nha U20(N)
Senegal U20
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT FRL
|
U20 Anh(N)
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh(N)
Bồ Đào Nha U20
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Hàn Quốc U20
Bồ Đào Nha U20
Hàn Quốc U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Ba Lan U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Hà Lan
Ba Lan U20
U20 Hà Lan
Ba Lan U20
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
U20 Séc
Ba Lan U20
U20 Séc
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Thụy Sĩ
Ba Lan U20
U20 Thụy Sĩ
Ba Lan U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
U20 Đức
Ba Lan U20
U20 Đức
Ba Lan U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
U20 Anh
Ba Lan U20
U20 Anh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
U20 Hà Lan
Ba Lan U20
U20 Hà Lan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Séc
Ba Lan U20
U20 Séc
Ba Lan U20
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
U20 Thụy Sĩ
Ba Lan U20
U20 Thụy Sĩ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
U21 Hungary
Ba Lan U20
U21 Hungary
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
U20 Hy Lạp
Ba Lan U20
U20 Hy Lạp
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Đức
Ba Lan U20
U20 Đức
Ba Lan U20
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
U20 Thụy Sĩ
Ba Lan U20
U20 Thụy Sĩ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
U20 Đức
Ba Lan U20
U20 Đức
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Thụy Sĩ
Ba Lan U20
U20 Thụy Sĩ
Ba Lan U20
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bồ Đào Nha U20 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TOUT
|
Bồ Đào Nha U20 Guinea U23 | 2 0 |
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20 U20 Uzbekistan | 2 0 |
T
|
TOUT
|
U20 China Bồ Đào Nha U20 | 1 4 |
T
|
INT CF
|
Bồ Đào Nha U20 U21 Slovakia | 1 1 |
B
|
INT CF
|
Bồ Đào Nha U20 U20 Úc | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Ba Lan U20 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Đức Ba Lan U20 | 3 0 |
B
|
INT FRL
|
U20 Đức Ba Lan U20 | 1 2 |
T
|
INT FRL
|
Ý U20 Ba Lan U20 | 0 1 |
T
|
INT CF
|
U20 Đức Ba Lan U20 | 4 2 |
B
|
INT CF
|
Ý U20 Ba Lan U20 | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 60% |