3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 2
-
147 Tấn công 106
-
85 Tấn công nguy hiểm 67
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
8 Phạm lỗi 8
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
9 Đá phạt trực tiếp 10
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
1 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Ruslan Rotan
87'
Roman Zozulya
Artem Kravets
84'
82'
Hekuran Kryeziu
Andriy Yarmolenko
81'
Oleksandr Karavaev
Yevhen Konoplyanka
79'
77'
Valmir Sulejmani
Fanol Perdedaj
66'
Arber Zeneli
Milot Rashica
Ruslan Rotan
Olexandr Zinchenko
64'
55'
Bernard Berisha
Alban Meha
Amir Rrahmani
31'
20'
Valon Berisha
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ukraine
-
12Pyatov A.5Olexander Kucher13Ordets I.4Sobol E.2Butko B.6Stepanenko T.9Kovalenko V.10Konoplyanka E.7Yarmolenko A.11Kravets A.21Zinchenko O.
-
1Ujkani S.4Alban Pnishi13Rrahmani A.19Paqarada L.2Fanol Perdedaj11Shala H.17Alban Meha20Kryeziu H.18Muriqi V.14Berisha V.7Rashica M.
Kosovo
Cầu thủ dự bị
-
14Ruslan Rotan10Albert Bunjaku
-
8Zozulya R.12Adis Nurkovic
-
17Artem Fedetskyy6Avni Pepa
-
3Khacheridi E.21Eroll Zejnullahu
-
1Denis Boyko22Sinan Bytyqi
-
18Rybalka S.3Sulejmani V.
-
16Sydorchuk S.15Zeneli A.
-
19Skakhov Y.8Halimi B.
-
15Maksim Malyshev9Celina B.
-
20Karavaev O.23Berisha B.
-
23Shevchenko O.5Labinot Kabashi
-
22Petryak I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 2.6
-
11 Bị sút cầu môn 12.7
-
4.3 Phạt góc 4.7
-
1.7 Thẻ vàng 1.7
-
17.5 Phạm lỗi 8.5
-
52.4% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 8% | 8% |
14% | 15% | 16~30 | 21% | 14% |
14% | 20% | 31~45 | 8% | 29% |
12% | 20% | 46~60 | 13% | 6% |
9% | 15% | 61~75 | 24% | 19% |
29% | 17% | 76~90 | 24% | 21% |