1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 3
-
93 Tấn công 76
-
71 Tấn công nguy hiểm 45
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
7 Phạm lỗi 6
-
4 Thẻ vàng 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 6
-
7 Đá phạt trực tiếp 5
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Yevgen Shakhov
Viktor Kovalenko
89'
83'
Janne Saksela
Sauli Vaisanen
Viktor Tsygankov
Yevhen Konoplyanka
83'
76'
Thomas Lam
Eduard Sobol
74'
Ruslan Rotan
Olexandr Zinchenko
67'
63'
Thomas Lam
Markus Halsti
Olexandr Zinchenko
55'
45'
Eero Markkanen
Alex Ring
Yaroslav Rakitskiy
45'
Artem Kravets
43'
Artem Kravets
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ukraine
-
12Pyatov A.20Rakitsky Y.5Olexander Kucher4Sobol E.2Butko B.9Kovalenko V.21Zinchenko O.6Stepanenko T.10Konoplyanka E.7Yarmolenko A.11Kravets A.
-
1Hradecky L.2Arajuuri P.4Toivio J.3Vaisanen S.22Raitala J.13Arkivuo K.15Halsti M.16Mattila S.7Lod R.6Ring A.10Pukki T.
Phần Lan
Cầu thủ dự bị
-
14Ruslan Rotan20Riski Ro.
-
8Zozulya R.5Ojala J.
-
17Artem Fedetskyy14Lam T.
-
1Denis Boyko17Kauko J.
-
3Ordets I.23Joronen J.
-
16Sydorchuk S.19Saksela J.
-
19Skakhov Y.12Viitala W.
-
15Maksim Malyshev9Markkanen E.
-
18Karavaev O.21Simon Skrabb
-
13Tsygankov V.18Granlund A.
-
23Shevchenko O.
-
22Artem Besedin
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.4
-
1.2 Mất bàn 2.1
-
11.2 Bị sút cầu môn 16.5
-
4.4 Phạt góc 2.9
-
1.5 Thẻ vàng 2.2
-
16 Phạm lỗi 14.2
-
53.6% TL kiểm soát bóng 38.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 2% | 5% |
14% | 15% | 16~30 | 15% | 16% |
14% | 20% | 31~45 | 15% | 10% |
12% | 20% | 46~60 | 23% | 27% |
9% | 15% | 61~75 | 28% | 16% |
29% | 17% | 76~90 | 13% | 24% |