2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 3
-
7 Sút cầu môn 1
-
90 Tấn công 91
-
52 Tấn công nguy hiểm 52
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
7 Phạm lỗi 6
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 9
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
3 Việt vị 3
-
1 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Mykola Matvyenko
Yevhen Konoplyanka
90'
86'
Oguzhan Ozyakup
Ruslan Malinovskyi
Ruslan Rotan
79'
73'
Caglar Soyuncu
Serdar Aziz
Artem Besedin
71'
Artem Besedin
Artem Kravets
70'
68'
Yusuf Yazici
Olcay Sahan
60'
Oguzhan Ozyakup
Ozan Tufan
Andriy Yarmolenko
ast: Yevhen Konoplyanka
42'
Andriy Yarmolenko
ast: Viktor Kovalenko
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ukraine
-
2Butko B.3Ordets I.4Sobol E.6Stepanenko T.72Yarmolenko A.10Konoplyanka E.12Pyatov A.20Rakitsky Y.22Kovalenko V.11Kravets A.14Ruslan Rotan
-
1Babacan V.2Kaya S.3Koybasi I.4Calik A.5Colak E.6Tufan O.7Gonul G.9Tosun C.11Sahan O.15Topal M.17Yilmaz B.
Thổ Nhĩ Kỳ
Cầu thủ dự bị
-
1Andriy Lunin8Selcuk Inan
-
5Olexander Kucher10Yazici Y.
-
8Malinovsky R.12Ozer B.
-
9Morozyuk M.13Kaldirim H. A.
-
13Shepelev V.14Ozyakup O.
-
16Sydorchuk S.16Unal E.
-
17Maksim Malyshev18Under C.
-
19Kryvtsov S.19Malli Y.
-
21Matviienko M.20Sen V.
-
23Shevchenko M.21Mor E.
-
18Artem Besedin22Soyuncu C.
-
23Tekin H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.6
-
0.9 Mất bàn 0.7
-
9.1 Bị sút cầu môn 11.8
-
4.2 Phạt góc 3.5
-
2.1 Thẻ vàng 1.6
-
13.5 Phạm lỗi 12.4
-
59.2% TL kiểm soát bóng 52.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 10% | 9% |
14% | 15% | 16~30 | 15% | 13% |
14% | 20% | 31~45 | 18% | 18% |
12% | 20% | 46~60 | 20% | 20% |
9% | 15% | 61~75 | 8% | 9% |
29% | 17% | 76~90 | 25% | 27% |