4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 17
-
10 Sút cầu môn 3
-
96 Tấn công 153
-
25 Tấn công nguy hiểm 46
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
15 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
2 Cản bóng 7
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
398 Chuyền bóng 447
-
69% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
2 Việt vị 2
-
48 Đánh đầu 48
-
24 Đánh đầu thành công 24
-
3 Số lần cứu thua 4
-
12 Tắc bóng 20
-
3 Cú rê bóng 8
-
28 Quả ném biên 33
- More
Tình hình chính
83'
Maximilian Sauer
Sebastian Andersson
Sebastian Polter
77'
Simon Hedlund
Joshua Mees
68'
59'
Maximilian Bauer
Richard Magyar
59'
Elias Abouchabaka
Julian Green
Kenny Prince Redondo
Suleiman Abdullahi
58'
Sebastian Polter
ast: Suleiman Abdullahi
56'
Christopher Trimmel
45'
Manuel Schmiedebach
39'
Sebastian Polter
ast: Joshua Mees
29'
Joshua Mees
ast: Christopher Trimmel
10'
Joshua Mees
ast: Marcel Hartel
5'
4'
David Raum
Maximilian Wittek
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Union Berlin
-
1Gikiewicz R.
-
14Reichel K.19Hubner F.5Friedrich M.28Trimmel C.
-
24Manuel Schmiedebach7Hartel M.
-
82Mees J.32Zulj R.20Abdullahi S.
-
92Polter S.
-
10Keita-Ruel D.
-
20Atanga D.37Green J.29Mohr T.
-
4Gugganig L.15Ernst S.
-
24Maximilian Sauer22Maloca M.5Magyar R.3Wittek M.
-
30Burchert S.
Greuther Furth
Cầu thủ dự bị
-
10Andersson S.13Marco Caligiuri
-
6Ryerson J.23Jaeckel P.
-
25Lenz C.11Raum D.
-
17Hedlund S.8Elias Abouchabaka
-
29Michael Parensen25Schaffran L. V.
-
18Redondo K.17Reese F.
-
30Moser L.38Bauer M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.2
-
0.9 Mất bàn 1.3
-
10.1 Bị sút cầu môn 14.9
-
5.4 Phạt góc 3.9
-
2.2 Thẻ vàng 2.5
-
18.4 Phạm lỗi 13.4
-
47.1% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 20% | 1~15 | 12% | 13% |
16% | 24% | 16~30 | 10% | 10% |
18% | 8% | 31~45 | 20% | 21% |
16% | 13% | 46~60 | 15% | 14% |
20% | 8% | 61~75 | 17% | 17% |
12% | 24% | 76~90 | 25% | 22% |