1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 2
-
128 Tấn công 102
-
49 Tấn công nguy hiểm 47
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
13 Phạm lỗi 21
-
4 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 7
-
23 Đá phạt trực tiếp 15
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
546 Chuyền bóng 375
-
88% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 1
-
27 Đánh đầu 27
-
11 Đánh đầu thành công 16
-
2 Số lần cứu thua 2
-
9 Tắc bóng 22
-
6 Cú rê bóng 11
-
21 Quả ném biên 18
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
El Khouma Babacar
Kevin Prince Boateng
85'
Rogerio
Claud Adjapong
82'
78'
Valon Berisha
Lucas Pezzini Leiva
Manuel Locatelli
76'
73'
Jordan Lukaku
Senad Lulic
Marlon Santos da Silva Barbosa
71'
Filip Djuricic
Stefano Sensi
68'
56'
Carlos Joaquin Correa
Luis Alberto Romero Alconchel
54'
Luiz Felipe Ramos Marchi
Claud Adjapong
51'
41'
Luis Alberto Romero Alconchel
28'
Stefan Andrei Radu
Joseph Alfred Duncan
23'
Gian Marco Ferrari
ast: Pol Mikel Lirola Kosok
15'
7'
Marco Parolo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
US Sassuolo Calcio
-
47Consigli A.
-
31Ferrari G. M.23Magnani G.2Marlon
-
73Locatelli M.
-
98Adjapong C.12Sensi S.32Duncan A.21Lirola P.
-
25Berardi D.27Boateng K.
-
17Immobile C.
-
10Alberto L.21Milinkovic-Savic S.
-
4Patric16Parolo M.6Lucas Leiva19Senad Lulic
-
3Luiz Felipe33Acerbi F.26Radu S.
-
1Strakosha T.
Lazio
Cầu thủ dự bị
-
39Dell''Orco C.96Murgia A.
-
34Di Francesco F.11Correa J.
-
79Gianluca Pegolo24Silvio Proto
-
29Trotta M.7Berisha V.
-
30Babacar K.32Cataldi D.
-
10Alessandro Matri13Wallace
-
13Peluso F.9Alessandro Rossi
-
9Djuricic F.25Badelj M.
-
4Magnanelli F.14Riza Durmisi
-
99Brignola E.5Lukaku J.
-
5Lemos M.77Marusic A.
-
6Rogerio15Bastos
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
14.3 Bị sút cầu môn 12.9
-
4.7 Phạt góc 5.5
-
2.1 Thẻ vàng 2.8
-
14.7 Phạm lỗi 12
-
54.6% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 14% | 1~15 | 20% | 18% |
17% | 10% | 16~30 | 5% | 16% |
19% | 27% | 31~45 | 23% | 18% |
17% | 16% | 46~60 | 15% | 2% |
23% | 8% | 61~75 | 16% | 23% |
15% | 22% | 76~90 | 18% | 20% |