0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
10 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
26 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 6
-
73 Tấn công 74
-
66 Tấn công nguy hiểm 22
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
14 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
10 Cản bóng 1
-
10 Đá phạt trực tiếp 14
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
490 Chuyền bóng 425
-
89% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
2 Việt vị 2
-
25 Đánh đầu 25
-
13 Đánh đầu thành công 12
-
3 Số lần cứu thua 6
-
18 Tắc bóng 8
-
7 Cú rê bóng 11
-
21 Quả ném biên 19
- More
Tình hình chính
90'
Daniele Rugani
Daniel Parejo Munoz,Parejo
90'
89'
Daniele Rugani
Douglas Costa de Souza
81'
Wojciech Szczesny
Santiago Mina Lorenzo
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
70'
Kevin Gameiro
Michy Batshuayi
70'
67'
Douglas Costa de Souza
Miralem Pjanic
59'
Alex Sandro Lobo Silva
Denis Cheryshev
Ruben Miguel Nunes Vezo
57'
Ruben Miguel Nunes Vezo
54'
51'
Miralem Pjanic
Jeison Fabian Murillo Ceron
49'
45'
Miralem Pjanic
Daniel Parejo Munoz,Parejo
43'
29'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
23'
Emre Can
Sami Khedira
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Valencia
-
13Neto
-
14Gaya J.4Murillo J.5Gabriel3Vezo R.
-
7Guedes G.18Wass D.10Parejo D.8Soler C.
-
23Batshuayi M.19Rodrigo
-
33Bernardeschi F.17Mandzukic M.7Ronaldo C.
-
6Khedira S.52Pjanic M.14Matuidi B.
-
20Cancelo J.19Bonucci L.3Chiellini G.12Alex Sandro
-
1Szczesny W.
Juventus
Cầu thủ dự bị
-
22Mina S.4Medhi Benatia
-
1Domenech J.22Perin M.
-
9Gameiro K.23Can E.
-
21Piccini C.24Rugani D.
-
12Diakhaby M.16Cuadrado J.
-
11Cheryshev D.11Costa D.
-
20Torres F.10Dybala P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.7
-
1 Mất bàn 1.1
-
10 Bị sút cầu môn 11.2
-
4.6 Phạt góc 6.3
-
2 Thẻ vàng 1.6
-
12.5 Phạm lỗi 11.2
-
48.8% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 20% | 1~15 | 13% | 10% |
16% | 11% | 16~30 | 19% | 21% |
16% | 15% | 31~45 | 9% | 14% |
16% | 8% | 46~60 | 9% | 21% |
14% | 22% | 61~75 | 17% | 3% |
24% | 22% | 76~90 | 29% | 25% |