3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 2
-
85 Tấn công 105
-
28 Tấn công nguy hiểm 34
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
14 Phạm lỗi 25
-
3 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 2
-
30 Đá phạt trực tiếp 20
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
471 Chuyền bóng 381
-
83% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
6 Việt vị 5
-
37 Đánh đầu 37
-
19 Đánh đầu thành công 18
-
1 Số lần cứu thua 2
-
14 Tắc bóng 26
-
11 Cú rê bóng 6
-
15 Quả ném biên 16
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Ruben Miguel Nunes Vezo
Geoffrey Kondogbia
87'
Carlos Soler Barragan
81'
77'
Sekou Sanogo Junior
75'
Michel Aebischer
Guillaume Hoarau
Ferran Torres
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
75'
Kevin Gameiro
Santiago Mina Lorenzo
68'
67'
Steve Von Bergen
61'
Jean Pierre Nsame
Christian Fassnacht
57'
Sandro Lauper
Carlos Soler Barragan
ast: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
56'
45'
Miralem Sulejmani
Nicolas Moumi Ngamaleu
Santiago Mina Lorenzo
ast: Carlos Soler Barragan
42'
38'
Loris Benito
37'
Roger Assale
ast: Christian Fassnacht
35'
Kevin Mbabu
Jose Luis Gaya Pena
30'
Santiago Mina Lorenzo
22'
18'
Nicolas Moumi Ngamaleu
Santiago Mina Lorenzo
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Valencia
-
13Neto
-
14Gaya J.5Gabriel24Ezequiel Garay18Wass D.
-
7Guedes G.6Kondogbia G.17Coquelin F.8Soler C.
-
222Mina S.19Rodrigo
-
99Hoarau G.17Assale R.
-
16Fassnacht C.8Sow D.35Sanogo S.13Moumi Ngamaleu N.
-
43Mbabu K.30Lauper S.5Steve von Bergen23Benito L.
-
26von Ballmoos D.
Young Boys
Cầu thủ dự bị
-
3Vezo R.4Camara M.
-
23Batshuayi M.18Nsame J.
-
15Lato T.1Marco Wölfli
-
20Torres F.19Schick T.
-
12Diakhaby M.6Bertone L.
-
1Domenech J.20Aebischer M.
-
9Gameiro K.7Sulejmani M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 2.6
-
0.6 Mất bàn 1.4
-
10.9 Bị sút cầu môn 10.1
-
4.2 Phạt góc 5.3
-
3 Thẻ vàng 2.5
-
15.4 Phạm lỗi 14.6
-
48.3% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 7% | 14% |
16% | 13% | 16~30 | 13% | 19% |
14% | 13% | 31~45 | 18% | 9% |
18% | 11% | 46~60 | 16% | 11% |
12% | 22% | 61~75 | 21% | 11% |
23% | 22% | 76~90 | 22% | 33% |