2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
9 Phạt góc 7
-
6 Phạt góc nửa trận 3
-
19 Số lần sút bóng 5
-
4 Sút cầu môn 3
-
96 Tấn công 71
-
54 Tấn công nguy hiểm 31
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
9 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 0
-
14 Đá phạt trực tiếp 11
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
468 Chuyền bóng 321
-
86% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
2 Việt vị 3
-
22 Đánh đầu 22
-
13 Đánh đầu thành công 9
-
1 Số lần cứu thua 2
-
16 Tắc bóng 10
-
2 Cú rê bóng 4
-
29 Quả ném biên 28
- More
Tình hình chính
90'
Graeme Dorrans
85'
Graeme Dorrans
Borna Barisic
Samuel Chimerenka Chukwueze
Nicola Sansone
79'
77'
Ross McCrorie
Daniel Joao Santos Candeias
76'
Kyle Lafferty
ast: Borna Barisic
Miguel Llambrich
72'
70'
Glenn Middleton
Lassana Coulibaly
Gerard Moreno Balaguero
ast: Santigo Cazorla Gonzalez
69'
67'
Scott Arfield
ast: Daniel Joao Santos Candeias
Gerard Moreno Balaguero
Jose Ramiro Funes Mori
67'
Manuel Trigueros Munoz
Karl Toko Ekambi
60'
17'
Connor Goldson
Carlos Bacca
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Villarreal
-
13Fernandez A.
-
16Alfonso Pedraza6Ruiz V.23Daniele Bonera15Miguel Llambrich
-
10Sansone N.4Mori R.8Fornals P.19Santi Cazorla
-
9Bacca C.17Toko Ekambi K.
-
21Candeias D.38Lafferty K.26Kent R.
-
23Coulibaly L.16Halliday A.37Arfield S.
-
2Tavernier J.6Goldson C.34Worrall J.31Barisic B.
-
1McGregor A.
Glasgow Rangers
Cầu thủ dự bị
-
24Layun M.40Middleton G.
-
1Asenjo S.35Grezda E.
-
2Mario Gaspar17McCrorie R.
-
28Morlanes M.19Nikola Katic
-
30Chukwueze S.9Sadiq U.
-
7Moreno G.13Foderingham W.
-
14Trigueros M.4Dorrans G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 0.8
-
10.3 Bị sút cầu môn 15
-
4.2 Phạt góc 5.5
-
2 Thẻ vàng 2.7
-
13.8 Phạm lỗi 13.2
-
55% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 16% | 29% |
13% | 10% | 16~30 | 14% | 25% |
23% | 10% | 31~45 | 21% | 16% |
14% | 13% | 46~60 | 16% | 8% |
11% | 15% | 61~75 | 16% | 8% |
24% | 36% | 76~90 | 14% | 12% |