5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 3
-
101 Tấn công 119
-
41 Tấn công nguy hiểm 28
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
12 Phạm lỗi 14
-
4 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Cản bóng 0
-
15 Đá phạt trực tiếp 15
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
491 Chuyền bóng 495
-
86% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
3 Việt vị 1
-
17 Đánh đầu 17
-
6 Đánh đầu thành công 11
-
3 Số lần cứu thua 1
-
15 Tắc bóng 10
-
16 Cú rê bóng 11
-
17 Quả ném biên 26
- More
Tình hình chính
Gerard Moreno Balaguero
ast: Samuel Chimerenka Chukwueze
85'
Jaume Vicent Costa Jorda
79'
Santigo Cazorla Gonzalez
Santiago Caseres
78'
77'
Christoph Knasmullner
Thomas Murg
Jaume Vicent Costa Jorda
73'
Gerard Moreno Balaguero
Daniel Raba Antoli
70'
Samuel Chimerenka Chukwueze
Pablo Fornals
65'
Daniel Raba Antoli
ast: Karl Toko Ekambi
63'
60'
Manuel Thurnwald
Veton Berisha
45'
Andrei Ivan
Marvin Potzmann
Mateo Barac
45'
Santiago Caseres
41'
Karl Toko Ekambi
ast: Pablo Fornals
30'
Pablo Fornals
ast: Karl Toko Ekambi
26'
24'
Thomas Murg
Manuel Trigueros Munoz
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Villarreal
-
13Fernandez A.
-
11Costa J.4Mori R.3Gonzalez A.15Miguel Llambrich
-
14Trigueros M.5Caseres S.
-
24Layun M.8Fornals P.22Raba D.
-
17Toko Ekambi K.
-
29Alar D.
-
10Murg T.39Ljubicic D.8Schwab S.9Berisha V.
-
19Potzmann M.3Muldur M.6Sonnleitner M.4Barac M.5Bolingoli B.
-
1Strebinger R.
Rapid Wien
Cầu thủ dự bị
-
10Sansone N.28Knasmullner C.
-
1Asenjo S.21Tobias Knoflach
-
19Santi Cazorla23Thurnwald M.
-
7Moreno G.97Ivan A.
-
30Chukwueze S.17Christopher Dibon
-
16Alfonso Pedraza15Manuel Martic
-
23Daniele Bonera22Pavlovic A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.8
-
1.1 Mất bàn 1.3
-
15 Bị sút cầu môn 13.2
-
5.3 Phạt góc 4.8
-
2.4 Thẻ vàng 2.5
-
12.5 Phạm lỗi 14.9
-
52.4% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 22% | 6% |
12% | 12% | 16~30 | 10% | 15% |
22% | 10% | 31~45 | 16% | 26% |
14% | 12% | 46~60 | 18% | 6% |
11% | 15% | 61~75 | 10% | 11% |
25% | 35% | 76~90 | 20% | 33% |