2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
20 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 1
-
114 Tấn công 84
-
65 Tấn công nguy hiểm 30
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
14 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
8 Cản bóng 4
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
511 Chuyền bóng 362
-
86% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 0
-
23 Đánh đầu 23
-
13 Đánh đầu thành công 10
-
1 Số lần cứu thua 5
-
14 Tắc bóng 15
-
7 Cú rê bóng 4
-
17 Quả ném biên 21
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Welthon Fiel Sampaio
89'
Welthon Fiel Sampaio
Alexandre Xavier Pereira Guedes
85'
Andrew Filipe Bras
81'
78'
Abdiel Arroyo Molinar
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
78'
Bruno Jose Pavan Lamas
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
Mattheus Andrade G. de Oliveira
78'
Helder Castro
Davidson
68'
67'
Martin Chrien
Anderson Carvalho Trindade,Pedra
60'
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
Dennis Pineda
37'
Cesar Henrique Martins
Davidson
ast: Alexandre Xavier Pereira Guedes
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vitoria Guimaraes
-
1Douglas
-
5Rafa2Pedro Henrique24Osorio Y.17Sacko F.
-
25Wakaso A.
-
91Davidson11Andre16Mattheus20Toze
-
9Guedes A.
-
20Lamas B.93Fernando
-
70Ze Manuel27Anderson Carvalho6Rashid O.11Dennis Pineda
-
2Rui Silva12Cesar324Mamadu
-
99Rocha M.
Santa Clara
Cầu thủ dự bị
-
8Rodrigues Pepe8Pacheco Lozano P. L.
-
56Miguel Silva21Martin Chrien
-
22Helder Castro96João Lopes
-
7Welthon15Lucas J.
-
46Venancio F.7Ukra
-
10Teixeira J. C.16Arroyo A.
-
21Hanin F.17Kaio
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.9
-
1 Mất bàn 1.5
-
12.8 Bị sút cầu môn 14.5
-
6 Phạt góc 6.7
-
1.8 Thẻ vàng 2.4
-
14.1 Phạm lỗi 16.2
-
52.6% TL kiểm soát bóng 42.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 11% | 1~15 | 15% | 9% |
18% | 23% | 16~30 | 18% | 12% |
13% | 18% | 31~45 | 23% | 18% |
1% | 20% | 46~60 | 7% | 23% |
16% | 6% | 61~75 | 15% | 12% |
39% | 18% | 76~90 | 18% | 23% |