3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 17
-
6 Sút cầu môn 5
-
101 Tấn công 129
-
26 Tấn công nguy hiểm 44
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
22 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
1 Cản bóng 5
-
9 Đá phạt trực tiếp 22
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
321 Chuyền bóng 515
-
71% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 0
-
44 Đánh đầu 44
-
18 Đánh đầu thành công 26
-
3 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 16
-
11 Cú rê bóng 6
-
32 Quả ném biên 15
- More
Tình hình chính
86'
Andre Vidigal
ast: Lazaros Lamprou
Damian van Bruggen
Tino-Sven Susic
84'
78'
Amadou Ciss
Kai Heerings
Patrick Joosten
Peniel Kokou Mlapa
78'
67'
Andre Vidigal
Lisandro Semedo
61'
Jorrit Smeets
Danny Post
49'
Peniel Kokou Mlapa
ast: Jonathan Opoku
48'
Peniel Kokou Mlapa
41'
Ralf Seuntjens
39'
Ralf Seuntjens
32'
30'
Finn Stokkers
ast: Kai Heerings
28'
Jorrit Smeets
Lars Hutten
Axel Borgmann
Roel Janssen
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
VVV Venlo
-
1Unnerstall L.
-
4Janssen R.3Jerold Promes13Roseler N.2Marco Rutten
-
31Tino Susic9Seuntjens R.6Post D.
-
11Grot J.262Peniel Mlapa10Opoku J.
-
14Semedo L.19Stokkers F.97Lamprou L.
-
34Rodriguez J.25Lars Hutten10Diemers M.
-
17Ciranni A.4Kai Heerings3Dammers W.23Gonçalves Pinto M.
-
77Coselev A.
Fortuna Sittard
Cầu thủ dự bị
-
14Christian Kum27Rowen Koot
-
8Peter van Ooijen1Ozer A.
-
20van Bruggen D.5Ninaj B.
-
29Linthorst E.6Smeets J.
-
7Samuelsen M.20Ciss A.
-
25Korkmaz E.2Essers C.
-
19Joosten P.8El Messaoudi A.
-
21Axel Borgmann13Marco Ospitalieri
-
22Bram Verbong7Vidigal A.
-
16van Crooij D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.6
-
1.1 Mất bàn 2
-
15.2 Bị sút cầu môn 12.9
-
3.5 Phạt góc 5.3
-
1.3 Thẻ vàng 1.5
-
11.9 Phạm lỗi 12.6
-
41.4% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 17% | 1~15 | 21% | 13% |
16% | 6% | 16~30 | 18% | 21% |
20% | 14% | 31~45 | 9% | 13% |
13% | 23% | 46~60 | 15% | 19% |
11% | 23% | 61~75 | 18% | 15% |
23% | 14% | 76~90 | 18% | 16% |