1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 16
-
5 Sút cầu môn 4
-
109 Tấn công 86
-
91 Tấn công nguy hiểm 53
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
7 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 4
-
9 Sút ngoài cầu môn 12
-
17 Đá phạt trực tiếp 8
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
1 Việt vị 4
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90'
Mella Katcharava
Jano Ananidze
90'
Jaba Jighauri
Tornike Okryashvyly
85'
Guram Kashia
76'
Tornike Okryashvyly
75'
Vladimer Dvalishvili
Levan Mchedlidze
Emyr Huws
Joe Ledley
73'
David Cotterill
Neil Taylor
70'
63'
Valeriane Gvilia
Hal Robson-Kanu
Andy King
61'
57'
Tornike Okryashvyly
45'
Murtaz Daushvili
Gareth Bale
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wales
-
1Hennessey W.6Ashley Williams4Davies B.5Chester J.3Taylor N.2Gunter C.14Edwards D.16Ledley J.8King A.18Vokes S.11Bale G.
-
17Loria G.4Kashia G.5Kvirkvelia S.22Navalovski G.2Kakabadze O.15Gvilia V.6Daushvili M.10Okriashvili T.7Zhano Ananidze23Levan McHedlidze8Vako
Georgia
Cầu thủ dự bị
-
15Andrew Crofts1Roin Kvaskhvadze
-
19James Collins12Makaridze G.
-
21Davies A.9Vladimir Dvalishvili
-
17Cotterill D.19Aleksandr Kobakhidze
-
13MacDonald S.18Davit Skhirtladze
-
12Williams O.21Papunashvili G.
-
9Robson-Kanu H.3Dvali L.
-
23Bradshaw T.14Parunashvili L.
-
22Dummett P.13Mella Katcharava
-
10Huws E.11Kvilitaia G.
-
20Lawrence T.16Tsiskaridze Z.
-
20Jigauri J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 1.9
-
11.1 Bị sút cầu môn 12.9
-
3.8 Phạt góc 5.2
-
1.4 Thẻ vàng 1.4
-
10.9 Phạm lỗi 9.9
-
49.1% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 6% | 1~15 | 17% | 9% |
13% | 24% | 16~30 | 11% | 11% |
13% | 10% | 31~45 | 14% | 18% |
7% | 31% | 46~60 | 11% | 15% |
10% | 10% | 61~75 | 17% | 13% |
34% | 17% | 76~90 | 26% | 31% |