4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 3
-
8 Sút cầu môn 0
-
122 Tấn công 94
-
69 Tấn công nguy hiểm 25
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
6 Phạm lỗi 16
-
0 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
17 Đá phạt trực tiếp 9
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
3 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Gareth Bale
90'
85'
Maxim Mihaliov
Alexandru Dedov
James Collins
Ashley Williams
82'
75'
Igor Bugaiov
Radu Ginsari
75'
Eugen Sidorenco
Eugeniu Cebotaru
Hal Robson-Kanu
Sam Vokes
75'
Emyr Huws
Joe Ledley
67'
Gareth Bale
51'
Joe Allen
44'
Sam Vokes
38'
11'
Alexandru Dedov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wales
-
1Hennessey W.6Ashley Williams4Davies B.5Chester J.3Taylor N.2Gunter C.7Allen J.8King A.16Ledley J.112Bale G.18Vokes S.
-
1Ilie Cebanu6Epureanu A.2Armas I.22Jardan I.17Cojocari A.9Eugeniu Cebotaru7Ionita A.8Aleksandr Gatskan10Aleksandru Dedov11Radu Ginsari15Adrian Cascaval
Moldova
Cầu thủ dự bị
-
19James Collins3Victor Golovatenco
-
21Ward D.12Namasco S.
-
17Cotterill D.18Vladislav Ivanov
-
14MacDonald S.14Vitaliy Bordiyan
-
12Williams O.20Eugen Sidorenco
-
9Robson-Kanu H.5Petru Racu
-
23Simon Church16Igor Picusceac
-
15Ashley Richards4Cociuc E.
-
22Dummett P.23Coselev A.
-
10Huws E.19Maxim Mihaliov
-
20Lawrence T.21Igor Bugaiov
-
13Williams G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.5
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
11.1 Bị sút cầu môn 12.3
-
3.6 Phạt góc 3.9
-
1.5 Thẻ vàng 2.4
-
9.9 Phạm lỗi 9.6
-
49.5% TL kiểm soát bóng 47.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 6% | 1~15 | 50% | 4% |
13% | 24% | 16~30 | 16% | 17% |
13% | 10% | 31~45 | 0% | 32% |
7% | 31% | 46~60 | 16% | 13% |
10% | 10% | 61~75 | 0% | 16% |
34% | 17% | 76~90 | 16% | 17% |