1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
7 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 3
-
89 Tấn công 100
-
45 Tấn công nguy hiểm 66
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
16 Phạm lỗi 13
-
4 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
1 Cản bóng 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 16
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
365 Chuyền bóng 350
-
76% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
2 Việt vị 1
-
29 Đánh đầu 29
-
15 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 1
-
13 Tắc bóng 19
-
4 Cú rê bóng 2
-
26 Quả ném biên 23
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Ashley Williams
90'
88'
Aleksandar Mitrovic
87'
Vladimir Stojkovic
85'
Aleksandar Mitrovic
ast: Antonio Rukavina
David Edwards
Joe Ledley
84'
70'
Filip Kostic
Joe Ledley
69'
Tom Lawrence
Hal Robson-Kanu
68'
Joe Allen
54'
45'
Mattija Nastasic
Gareth Bale
35'
Gareth Bale
ast: Hal Robson-Kanu
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wales
-
1Hennessey W.
-
3Taylor N.6Ashley Williams5Chester J.2Gunter C.
-
16Ledley J.7Allen J.
-
10Ramsey A.11Bale G.
-
9Robson-Kanu H.18Vokes S.
-
9Mitrovic A.
-
10Tadic D.21Matic N.16Milivojevic L.17Kostic F.
-
2Rukavina A.6Ivanovic B.19Maksimovic N.5Nastasic M.22Obradovic I.
-
1Vladimir Stojkovic
Serbia
Cầu thủ dự bị
-
13MacDonald S.8
-
4Matthews A.12Rajkovic P.
-
20Williams J.4
-
22Dummett P.15Pejcinovic N.
-
23Huws E.13
-
21Ward D.18
-
15Lawrence T.20
-
12Williams O.11
-
17Cotterill D.14Mladenovic F.
-
14Edwards D.23
-
8King A.3Tosic D.
-
19Walsh J.7
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.6
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
12.5 Bị sút cầu môn 8
-
4 Phạt góc 6.2
-
1.3 Thẻ vàng 2.1
-
10.1 Phạm lỗi 13.6
-
48.5% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 6% | 1~15 | 9% | 5% |
13% | 24% | 16~30 | 14% | 12% |
13% | 10% | 31~45 | 16% | 15% |
7% | 31% | 46~60 | 20% | 22% |
10% | 10% | 61~75 | 14% | 20% |
34% | 17% | 76~90 | 22% | 25% |