1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
16 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 1
-
89 Tấn công 85
-
84 Tấn công nguy hiểm 75
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
14 Phạm lỗi 22
-
1 Thẻ vàng 2
-
13 Sút ngoài cầu môn 11
-
24 Đá phạt trực tiếp 13
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
0 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
83'
Julian Baumgartlinger
81'
Marc Janko
Martin Harnik
79'
Michael Gregoritsch
Marcel Sabitzer
Benjamin Woodburn
74'
Hal Robson-Kanu
Sam Vokes
69'
Benjamin Woodburn
Tom Lawrence
69'
Andy King
Ashely Jazz Richards
45'
27'
Kevin Danso
Sebastian Prodl
James Chester
25'
25'
Sebastian Prodl
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wales
-
1Hennessey W.6Ashley Williams5Chester J.2Gunter C.14Edwards D.10Ramsey A.4Davies B.3Ashley Richards18Vokes S.7Lawrence T.11Bale G.
-
1Lindner H.15Sebastian Prödl3Dragovic A.4Hinteregger M.2Lainer S.8Alaba D.14Baumgartlinger J.6Ilsanker S.7Arnautovic M.11Martin Harnik9Sabitzer M.
Áo
Cầu thủ dự bị
-
8King A.18Danso K.
-
9Robson-Kanu H.20Marc Janko
-
22Woodburn B.21Gregoritsch M.
-
19James Collins19Stephan Hierländer
-
21Ward D.13Bauer M.
-
20Williams J.22Laimer K.
-
16Ledley J.10Schaub L.
-
12Davies A.23Bachmann D.
-
23Watkins M.16Grillitsch F.
-
17Lockyer T.12Kuster M.
-
13Evans L.5Wober M.
-
15Ampadu E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
11.7 Bị sút cầu môn 10.3
-
4.6 Phạt góc 5.9
-
1.9 Thẻ vàng 1.5
-
10.6 Phạm lỗi 12.6
-
49.6% TL kiểm soát bóng 55.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 6% | 1~15 | 7% | 8% |
13% | 24% | 16~30 | 12% | 14% |
13% | 10% | 31~45 | 14% | 8% |
7% | 31% | 46~60 | 16% | 20% |
10% | 10% | 61~75 | 10% | 32% |
34% | 17% | 76~90 | 36% | 8% |