1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
26 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 4
-
166 Tấn công 157
-
70 Tấn công nguy hiểm 47
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
7 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 6
-
10 Cản bóng 4
-
16 Đá phạt trực tiếp 9
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
508 Chuyền bóng 482
-
76% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
1 Việt vị 3
-
45 Đánh đầu 45
-
18 Đánh đầu thành công 27
-
3 Số lần cứu thua 3
-
24 Tắc bóng 25
-
12 Cú rê bóng 23
-
26 Quả ném biên 23
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
24 Tắc bóng thành công 24
-
13 Cắt bóng 22
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Claudio Miguel Pizarro
Yuya Osako
86'
Florian Kainz
Johannes Eggestein
77'
66'
Reiss Nelson
Adam Szalai
Milot Rashica
Davy Klaassen
63'
Theodor Gebre Selassie
ast: Ludwig Augustinsson
57'
53'
Florian Grillitsch
Leonardo Bittencourt
53'
Benjamin Hubner
Ermin Bicakcic
31'
Leonardo Bittencourt
ast: Nico Schulz
24'
Nico Schulz
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Werder Bremen
-
1Pavlenka J.
-
5Augustinsson L.18Moisander N.15Langkamp S.23Gebre Selassie T.
-
30Klaassen D.35Eggestein M.6Mohwald K.
-
8Osako Y.
-
10Kruse M.24Eggestein J.
-
34Joelinton
-
27Kramaric A.28Szalai A.
-
3Kaderabek P.13Bittencourt L.10Demirbay K.16Schulz N.
-
15Kasim A. N.38Posch S.4Ermin Bicakcic
-
1Oliver Baumann
Hoffenheim
Cầu thủ dự bị
-
7Kainz F.19Belfodil I.
-
9Martin Harnik17Zuber S.
-
40Plogmann L.2Brenet J.
-
19Sargent J.9Nelson R.
-
32Friedl M.11Grillitsch F.
-
4Claudio Pizarro33Alexander Stolz
-
11Rashica M.21Hubner B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.7
-
1.9 Mất bàn 1.7
-
14.5 Bị sút cầu môn 16.9
-
5.9 Phạt góc 6.2
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
11.3 Phạm lỗi 13.3
-
57.8% TL kiểm soát bóng 48.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 17% | 1~15 | 7% | 16% |
14% | 6% | 16~30 | 10% | 18% |
11% | 17% | 31~45 | 20% | 14% |
25% | 22% | 46~60 | 15% | 14% |
12% | 17% | 61~75 | 15% | 18% |
30% | 15% | 76~90 | 26% | 18% |