4
1
Hết
4 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
20 Số lần sút bóng 15
-
6 Sút cầu môn 3
-
88 Tấn công 126
-
25 Tấn công nguy hiểm 54
-
28% TL kiểm soát bóng 72%
-
10 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
7 Cản bóng 6
-
13 Đá phạt trực tiếp 11
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
224 Chuyền bóng 571
-
61% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
1 Việt vị 1
-
38 Đánh đầu 38
-
20 Đánh đầu thành công 18
-
2 Số lần cứu thua 2
-
9 Tắc bóng 18
-
4 Cú rê bóng 4
-
23 Quả ném biên 24
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Pablo Hernandez Dominguez
ast: Samuel Saiz Alonso
Rekeem Harper
Matthew Phillips
90'
Tyrone Mears
Kieran Gibbs
88'
Dwight Gayle
83'
Harvey Barnes
ast: Oluwatosin Adarabioyo
82'
Dwight Gayle
Hal Robson-Kanu
80'
78'
Samuel Saiz Alonso
Mateusz Klich
73'
Jack Harrison
Barry Douglas
Matthew Phillips
67'
66'
Tyler Roberts
Kemar Roofe
Hal Robson-Kanu
64'
Jake Livermore
55'
Hal Robson-Kanu
ast: Jay Rodriguez
51'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
West Bromwich(WBA)
-
1Johnstone S.
-
3Gibbs K.26Hegazy A.25Dawson C.24Adarabioyo A.
-
7James Morrison8Livermore J.
-
15Barnes H.10Phillips M.
-
19Rodriguez J.4Robson-Kanu H.
-
7Roofe K.
-
19Hernandez P.43Klich M.4Forshaw A.10Alioski E.
-
23Phillips K.
-
15Dallas S.18Jansson P.6Cooper L.3Douglas B.
-
1Peacock-Farrell B.
Leeds United
Cầu thủ dự bị
-
13Boaz Myhill14Saiz S.
-
22Hoolahan W.11Roberts T.
-
6Bakary Sako40Davis L.
-
16Gayle D.34Baker L.
-
34Harper R.22Harrison J.
-
12Tyrone Mears27Blackman J.
-
18Gareth Barry46Shackleton J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.4
-
1.7 Mất bàn 0.9
-
15.6 Bị sút cầu môn 8.9
-
4.3 Phạt góc 7
-
2.3 Thẻ vàng 1.8
-
10.5 Phạm lỗi 12
-
55.4% TL kiểm soát bóng 62.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 8% | 1~15 | 10% | 12% |
4% | 11% | 16~30 | 16% | 17% |
16% | 17% | 31~45 | 18% | 14% |
21% | 14% | 46~60 | 13% | 26% |
23% | 14% | 61~75 | 8% | 15% |
19% | 29% | 76~90 | 32% | 14% |