1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ số quá khứ
10
20
Yanbian Fude U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL U23
|
Yanbian Fude U23
Shandong Luneng U23
Yanbian Fude U23
Shandong Luneng U23
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CHA CSL U23
|
Shanghai SIPG U23
Yanbian Fude U23
Shanghai SIPG U23
Yanbian Fude U23
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
Liaoning Hongyun U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL U23
|
Qingdao Jonoon U23
Liaoning Hongyun U23
Qingdao Jonoon U23
Liaoning Hongyun U23
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CHA CSL U23
|
Liaoning Hongyun U23
Tianjin Quanjian U23
Liaoning Hongyun U23
Tianjin Quanjian U23
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 3
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
7 Tổng số mất bàn 1
-
3.5 Trung bình mất bàn 0.5
-
0% TL thắng 100%
-
50% TL hòa 0%
-
50% TL thua 0%