0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
9 Phạt góc 7
-
7 Phạt góc nửa trận 5
-
19 Số lần sút bóng 17
-
4 Sút cầu môn 5
-
86 Tấn công 79
-
53 Tấn công nguy hiểm 39
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
12 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
5 Cản bóng 5
-
9 Đá phạt trực tiếp 13
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
385 Chuyền bóng 513
-
81% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
2 Việt vị 2
-
28 Đánh đầu 28
-
14 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 4
-
26 Tắc bóng 17
-
6 Cú rê bóng 8
-
20 Quả ném biên 13
-
1 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Roger Assale
82'
75'
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Paul Pogba
Jean Pierre Nsame
Guillaume Hoarau
75'
69'
Marouane Fellaini
Frederico Rodrigues Santos
69'
Juan Manuel Mata Garcia
Marcus Rashford
66'
Anthony Martial
ast: Paul Pogba
Nicolas Moumi Ngamaleu
Christian Fassnacht
65'
Michel Aebischer
Djibril Sow
59'
49'
Frederico Rodrigues Santos
44'
Paul Pogba
35'
Paul Pogba
ast: Frederico Rodrigues Santos
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Young Boys
-
26von Ballmoos D.
-
23Benito L.5Steve von Bergen4Camara M.43Mbabu K.
-
7Sulejmani M.35Sanogo S.8Sow D.16Fassnacht C.
-
17Assale R.99Hoarau G.
-
10Rashford M.9Lukaku R.11Martial A.
-
6Pogba P.31Matic N.17Fred
-
20Dalot D.12Smalling C.2Lindelof V.23Shaw L.
-
1de Gea D.
Manchester United
Cầu thủ dự bị
-
20Aebischer M.18Young A.
-
1Marco Wölfli3Bailly E.
-
19Schick T.15Pereira A.
-
6Bertone L.22Romero S.
-
18Nsame J.8Mata J.
-
21Garcia U.27Fellaini M.
-
13Moumi Ngamaleu N.7Sanchez A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 1.2
-
1 Mất bàn 1.5
-
11.9 Bị sút cầu môn 12.6
-
7.5 Phạt góc 4.1
-
1.8 Thẻ vàng 1.4
-
13.8 Phạm lỗi 12.3
-
53.9% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 14% | 1~15 | 11% | 20% |
12% | 19% | 16~30 | 6% | 10% |
18% | 9% | 31~45 | 15% | 17% |
17% | 11% | 46~60 | 15% | 12% |
22% | 11% | 61~75 | 20% | 10% |
22% | 33% | 76~90 | 31% | 28% |