4
2
Hết
4 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 12
-
11 Sút cầu môn 5
-
103 Tấn công 81
-
59 Tấn công nguy hiểm 23
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
2 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- More
Tình hình chính
70'
66'
Stroncer
65'
45'
Janic
Kurminowski
10'
Kurminowski
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 2
-
11.4 Bị sút cầu môn 14.8
-
5.8 Phạt góc 3.8
-
1.7 Thẻ vàng 2.2
-
14.4 Phạm lỗi 0
-
49.9% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 32% | 1~15 | 12% | 11% |
14% | 8% | 16~30 | 12% | 8% |
12% | 10% | 31~45 | 14% | 11% |
21% | 13% | 46~60 | 12% | 20% |
21% | 13% | 61~75 | 21% | 22% |
21% | 21% | 76~90 | 26% | 25% |