2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 4
-
119 Tấn công 104
-
35 Tấn công nguy hiểm 22
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
13 Phạm lỗi 15
-
4 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 8
-
0 Cản bóng 4
-
15 Đá phạt trực tiếp 14
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
540 Chuyền bóng 444
-
83% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Việt vị 1
-
22 Đánh đầu 22
-
11 Đánh đầu thành công 11
-
3 Số lần cứu thua 1
-
21 Tắc bóng 18
-
4 Cú rê bóng 14
-
35 Quả ném biên 16
- More
Tình hình chính
90'
Otavio Henrique Passos Santos
Branislav Ivanovic
90'
Magomed Ozdoev
Sebastian Driussi
88'
Luis Carlos Novo Neto
87'
A.Zabolotny
Artem Dzyuba
86'
Daler Kuzyaev
ast: Artem Dzyuba
85'
79'
Nicolas De Preville
Jimmy Briand
Aleksandr Erokhin
78'
Oleg Shatov
Robert Mak
76'
67'
Zaydou Youssouf
Yann Karamoh
Artem Dzyuba
53'
Artem Dzyuba
ast: Elmir Nabiullin
40'
Leandro Daniel Paredes
38'
26'
Jimmy Briand
ast: Yann Karamoh
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Zenit St.Petersburg
-
99Lunev A.
-
15Nabiullin E.13Luís Neto30Mammana E.6Ivanovic B.
-
5Paredes L.21Erokhin A.
-
11Driussi S.14Kuzyayev D.20Mak R.
-
22Dzyuba A.
-
8Karamoh Y.7Briand J.10Kalu S.
-
17Tchouameni A.5Otavio13Sankhare Y.
-
6Igor Lewczuk4Kounde J.25Pablo29Poundje M.
-
1Costil B.
Bordeaux
Cầu thủ dự bị
-
29Zabolotnyi A.3Palencia S.
-
17Shatov O.12De Preville N.
-
33Hernani16Poussin G.
-
1Lodygin Y.14Jovanovic V.
-
10Claudio Marchisio19Lerager L.
-
23Mevlja M.28Youssouf Z.
-
27Ozdoev M.18Jaroslav Plasil
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.3
-
0.9 Mất bàn 1.1
-
13 Bị sút cầu môn 14.4
-
4.3 Phạt góc 3.7
-
2.1 Thẻ vàng 2.6
-
12.8 Phạm lỗi 14.9
-
52.3% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 7% | 4% |
13% | 11% | 16~30 | 17% | 6% |
27% | 5% | 31~45 | 11% | 32% |
11% | 17% | 46~60 | 25% | 13% |
8% | 29% | 61~75 | 13% | 23% |
30% | 20% | 76~90 | 23% | 20% |