3
2
Hết
3 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 13
-
6 Sút cầu môn 5
-
121 Tấn công 131
-
36 Tấn công nguy hiểm 58
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
14 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 2
-
8 Đá phạt trực tiếp 14
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
350 Chuyền bóng 511
-
71% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
0 Việt vị 1
-
43 Đánh đầu 43
-
13 Đánh đầu thành công 30
-
3 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 10
-
12 Cú rê bóng 5
-
25 Quả ném biên 38
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Lars Bender
Alain Nef
Antonio Marchesano
90'
Roberto Rodriguez
87'
79'
Julian Brandt
LEON BAILEY
Roberto Rodriguez
Benjamin Kololli
79'
Stephen Odey
ast: Pa Modou Jagne
78'
Toni Domgjoni
59'
Salim Khelifi
Adrian Winter
58'
53'
Karim Bellarabi
ast: Kai Havertz
49'
Karim Bellarabi
ast: Kai Havertz
45'
Mitchell Weiser
Aleksandar Dragovic
45'
Kevin Volland
Isaac Thelin
Antonio Marchesano
ast: Kevin Ruegg
44'
42'
LEON BAILEY
Pa Modou Jagne
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Zurich
-
25Yanick Brecher
-
18Pa Modou Jagne3Maxso A.17Umaru Bangura22Ruegg K.
-
71Kryeziu H.14Domgjoni T.
-
70Kololli B.10Marchesano A.7Adrian Winter
-
15Odey S.
-
11Thelin I.
-
382Bellarabi K.29Havertz K.9Bailey L.
-
6Dragovic A.21Kohr D.
-
8Bender L.16Jedvaj T.5Bender S.18Wendell
-
1Hradecky L.
Bayer Leverkusen
Cầu thủ dự bị
-
27Marco Schönbächler23Weiser M.
-
94Salim Khelifi10Brandt J.
-
99Ceesay A.31Volland K.
-
13Alain Nef7Paulinho
-
68Roberto Rodríguez3Retsos P.
-
31Kryeziu M.13Alario L.
-
1Andris Vanins28Ramazan Özcan
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 1.9
-
12.9 Bị sút cầu môn 12.8
-
4 Phạt góc 5.6
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
14.4 Phạm lỗi 13
-
47.4% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 12% | 1~15 | 17% | 8% |
17% | 12% | 16~30 | 15% | 10% |
13% | 27% | 31~45 | 14% | 21% |
13% | 10% | 46~60 | 14% | 17% |
14% | 17% | 61~75 | 15% | 15% |
18% | 15% | 76~90 | 22% | 26% |