1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 3
-
98 Tấn công 84
-
40 Tấn công nguy hiểm 30
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
23 Phạm lỗi 19
-
2 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 1
-
21 Đá phạt trực tiếp 30
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
318 Chuyền bóng 343
-
71% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
7 Việt vị 2
-
35 Đánh đầu 35
-
13 Đánh đầu thành công 22
-
3 Số lần cứu thua 2
-
16 Tắc bóng 22
-
4 Cú rê bóng 8
-
29 Quả ném biên 35
- More
Tình hình chính
Roberto Rodriguez
85'
Gudlaugur Victor Palsson
ast: Benjamin Kololli
84'
Assan Ceesay
Stephen Odey
82'
79'
May Mahlangu
Marcelo Nascimento da Costa
71'
Jakub Swierczok
Juninho Brandao
Roberto Rodriguez
Marco Schonbachler
71'
70'
Jacek Goralski
Svetoslav Dyakov
66'
Natanael Batista Pimenta
40'
Svetoslav Dyakov
Andreas Maxso
39'
37'
Juninho Brandao
21'
Marcelo Nascimento da Costa
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Zurich
-
25Yanick Brecher
-
3Maxso A.17Umaru Bangura13Alain Nef
-
70Kololli B.71Kryeziu H.6Palsson V.22Ruegg K.
-
14Domgjoni T.
-
27Marco Schönbächler15Odey S.
-
92Lukoki J.9Juninho Brandao88Wanderson
-
10Campanharo G.84Marcelinho18Dyakov S.
-
4Cicinho30Cosmin Moti3Nedyalkov A.6Natanael
-
33Renan
Ludogorets Razgrad
Cầu thủ dự bị
-
20Haile-Selassie M.1Broun J.
-
99Ceesay A.8Sasha
-
7Adrian Winter70Swierczok J.
-
4Omeragic B.5Terziev G.
-
1Andris Vanins11May Mahlangu
-
31Kryeziu M.44Goralski J.
-
68Roberto Rodríguez7Bakalov D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.4
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
13.8 Bị sút cầu môn 7.5
-
4.9 Phạt góc 6.4
-
2 Thẻ vàng 2.1
-
11.1 Phạm lỗi 12
-
48.2% TL kiểm soát bóng 55.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 12% | 1~15 | 16% | 16% |
17% | 12% | 16~30 | 13% | 18% |
13% | 27% | 31~45 | 21% | 13% |
13% | 10% | 46~60 | 13% | 18% |
14% | 17% | 61~75 | 8% | 16% |
18% | 15% | 76~90 | 27% | 16% |