1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 4
-
109 Tấn công 87
-
104 Tấn công nguy hiểm 56
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
10 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 1
-
14 Sút ngoài cầu môn 7
-
14 Đá phạt trực tiếp 11
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
1 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
David Khocholava
Valeri Qazaishvili
88'
Vladimer Dvalishvili
Giorgi Kvilitaia
82'
Giorgi Kvilitaia
Stefan Ilsanker
Florian Grillitsch
80'
Kevin Danso
79'
69'
Giorge Merebashvilli
Valeriane Gvilia
Marc Janko
Martin Harnik
68'
Florian Kainz
53'
Louis Schaub
43'
Louis Schaub
David Alaba
38'
8'
Valeriane Gvilia
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Áo
-
1Lindner H.3Dragovic A.4Hinteregger M.7Arnautovic M.8Alaba D.11Martin Harnik13Bauer M.14Baumgartlinger J.16Grillitsch F.18Danso K.17Kainz F.
-
1Makaridze G.4Kashia G.5Kvirkvelia S.7Zhano Ananidze8Vako10Kvekveskiri N.13Kvilitaia G.15Gvilia V.19Aburjania G.21Kakabadze O.22Navalovski G.
Georgia
Cầu thủ dự bị
-
2Lainer S.2Ucha Lobjanidze
-
5Wober M.3Khocholava D.
-
6Ilsanker S.6Daushvili M.
-
9Sabitzer M.9Vladimir Dvalishvili
-
10Schaub L.11Giorgi Chanturia
-
12Kuster M.12Nukri Revishvili
-
15Sebastian Prödl16Shergelashvili L.
-
19Stephan Hierländer17Giorge Merebashvilli
-
20Gregoritsch M.18Arabidze G.
-
21Marc Janko20Jigauri J.
-
22Laimer K.23Roin Kvaskhvadze
-
23Bachmann D.14Sikharulidze I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.6
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
9.7 Bị sút cầu môn 8.5
-
6.7 Phạt góc 5.5
-
1.3 Thẻ vàng 2.2
-
13.2 Phạm lỗi 14.3
-
57.2% TL kiểm soát bóng 58.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 17% | 9% |
12% | 14% | 16~30 | 11% | 11% |
14% | 8% | 31~45 | 14% | 18% |
16% | 20% | 46~60 | 11% | 15% |
12% | 32% | 61~75 | 17% | 13% |
35% | 8% | 76~90 | 26% | 31% |