2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
13 Phạt góc 1
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 3
-
6 Sút cầu môn 0
-
115 Tấn công 92
-
88 Tấn công nguy hiểm 32
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
14 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
15 Đá phạt trực tiếp 17
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
3 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 5
-
3 Số lần thay người 3
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Markus Suttner
Marko Arnautovic
90'
Martin Harnik
90'
90'
Maxim Mihaliov
Vadim Bolohan
Stefan Ilsanker
88'
Martin Harnik
Guido Burgstaller
82'
80'
Petru Racu
Victor Golovatenco
76'
Alexandru Gatcan
Marcel Sabitzer
75'
Marc Janko
Valentino Lazaro
69'
62'
Artur Ionita
Alexandr Antoniuc
Marko Arnautovic
28'
25'
Victor Golovatenco
14'
Radu Ginsari
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Áo
-
12Lindner H.15Sebastian Prödl4Hinteregger M.3Dragovic A.6Ilsanker S.10Junuzovic Z.8Alaba D.22Lazaro V.19Burgstaller G.7Arnautovic M.9Sabitzer M.
-
1Namasco S.6Epureanu A.13Veaceslav Posmac16Vadim Bolokhan3Victor Golovatenco11Radu Ginsari8Aleksandr Gatskan9Eugeniu Cebotaru21Igor Bugaiov15Alexandru Antoniuc10Aleksandru Dedov
Moldova
Cầu thủ dự bị
-
21Marc Janko7Ionita A.
-
11Martin Harnik23Serghei Pascenco
-
17Michael Madl14Cojocari A.
-
13Suttner M.18Vladislav Ivanov
-
20Gregoritsch M.20Eugen Sidorenco
-
5Wimmer K.22Petru Racu
-
16Schaub L.2Maxim Potirniche
-
23Bachmann D.19Maxim Mihaliov
-
2Lainer S.4Carp C.
-
1Andreas Lukse12Coselev A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.7
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
11 Bị sút cầu môn 10.2
-
5 Phạt góc 4.8
-
1.5 Thẻ vàng 1.9
-
12.3 Phạm lỗi 16.8
-
56.3% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 50% | 4% |
12% | 14% | 16~30 | 16% | 17% |
14% | 8% | 31~45 | 0% | 32% |
16% | 20% | 46~60 | 16% | 13% |
12% | 32% | 61~75 | 0% | 16% |
35% | 8% | 76~90 | 16% | 17% |