3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
20 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 4
-
97 Tấn công 93
-
88 Tấn công nguy hiểm 61
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
16 Phạm lỗi 8
-
5 Thẻ vàng 0
-
12 Sút ngoài cầu môn 4
-
10 Đá phạt trực tiếp 18
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
2 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Aleksandar Dragovic
90'
Marko Arnautovic
89'
87'
Aleksandar Prijovic
Mijat Gacinovic
83'
Nemanja Matic
Michael Gregoritsch
Guido Burgstaller
82'
Valentino Lazaro
Florian Grillitsch
77'
Marko Arnautovic
76'
Moritz Bauer
70'
69'
Adem Ljajic
Antonio Rukavina
Louis Schaub
Florian Kainz
61'
Guido Burgstaller
55'
Stefan Ilsanker
44'
Maximilian Wober
43'
Guido Burgstaller
25'
11'
Luka Milivojevic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Áo
-
1Lindner H.18Danso K.3Dragovic A.5Wober M.13Bauer M.17Kainz F.6Ilsanker S.14Baumgartlinger J.19Burgstaller G.72Arnautovic M.22Grillitsch F.
-
1Vladimir Stojkovic135Nastasic M.6Ivanovic B.21Matic N.16Milivojevic L.11Kolarov A.2Rukavina A.9Mitrovic A.10Tadic D.14Gacinovic M.
Serbia
Cầu thủ dự bị
-
10Schaub L.22Ljajic A.
-
20Gregoritsch M.8Aleksandar Prijovic
-
8Lazaro V.18Tosic D.
-
21Marc Janko3Obradovic I.
-
4Florian Klein4
-
12Pavao Pervan17Kostic F.
-
9Knasmullner C.12Rajkovic P.
-
23Bachmann D.19Veljkovic M.
-
11Schobesberger P.23
-
2Lainer S.15
-
15Lienhart P.7Maksimovic N.
-
16Wolf H.20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 1
-
9.9 Bị sút cầu môn 7.9
-
6.8 Phạt góc 6.6
-
1.4 Thẻ vàng 2
-
13.2 Phạm lỗi 12.6
-
56.2% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 9% | 5% |
12% | 14% | 16~30 | 14% | 12% |
14% | 8% | 31~45 | 16% | 15% |
16% | 20% | 46~60 | 20% | 22% |
10% | 32% | 61~75 | 14% | 20% |
36% | 8% | 76~90 | 22% | 25% |