2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
12 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 1
-
116 Tấn công 101
-
83 Tấn công nguy hiểm 57
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
14 Phạm lỗi 15
-
0 Thẻ vàng 5
-
10 Sút ngoài cầu môn 6
-
14 Đá phạt trực tiếp 15
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
2 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 3
-
0 Số lần thay người 3
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
88'
Liridon Latifi
Migjen Basha
79'
Eros Grezda
Odise Roshi
78'
Burim Kukeli
75'
Sokol Cikalleshi
Ciro Immobile
71'
70'
Frederic Veseli
68'
Armando Sadiku
Andi Lila
23'
Ansi Agolli
Daniele De Rossi
12'
11'
Ledian Memushaj
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ý
-
1Buffon G.19Bonucci L.15Andrea Barzagli2De Sciglio M.22Zappacosta D.10Verratti M.16Daniele De Rossi7Insigne L.6Candreva A.11Immobile C.9Belotti A.
-
1Strakosha T.18Ajeti Ar.5Veseli F.7Ansi Agolli4Hysaj E.13Kukeli Burim9Memushaj L.8Migjen Basha16Cikalleshi S.21Roshi O.2Andi Lila
Albania
Cầu thủ dự bị
-
17Eder20Jahmir Hyka
-
13D''Ambrosio D.22Abrashi A.
-
4Darmian M.14Xhaka T.
-
18Parolo M.12Orges Shehi
-
23Verdi S.19Balaj B.
-
21Sansone N.10Sadiku A.
-
3Romagnoli A.11Azdren Llullaku
-
20Petagna A.17Naser Aliji
-
5Rugani D.23Alban Hoxha
-
8Gagliardini R.15Latifi L.
-
14Meret A.6Grezda E.
-
12Donnarumma G.3Alla A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.9
-
0.9 Mất bàn 1.3
-
10.9 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.3 Phạt góc 4.1
-
2.1 Thẻ vàng 1.7
-
14.3 Phạm lỗi 14.2
-
48.7% TL kiểm soát bóng 47.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 21% | 1~15 | 2% | 14% |
18% | 14% | 16~30 | 20% | 19% |
17% | 21% | 31~45 | 20% | 17% |
10% | 7% | 46~60 | 10% | 17% |
18% | 7% | 61~75 | 17% | 12% |
24% | 21% | 76~90 | 30% | 19% |