1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Tỷ số quá khứ
10
20
Ý
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Đức
Ý
Đức
Ý
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
World Cup
|
Ý(N)
Ukraine
Ý(N)
Ukraine
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
World Cup
|
Ý(N)
Úc
Ý(N)
Úc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
World Cup
|
Cộng hòa Séc(N)
Ý
Cộng hòa Séc(N)
Ý
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
World Cup
|
Ý(N)
Mỹ
Ý(N)
Mỹ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
World Cup
|
Ý(N)
Ghana
Ý(N)
Ghana
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Ý(N)
Ukraine
Ý(N)
Ukraine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Thụy Sĩ
Ý
Thụy Sĩ
Ý
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Ý
Đức
Ý
Đức
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
INT CF
|
Ý(N)
Bờ Biển Ngà
Ý(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan
Ý
Hà Lan
Ý
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
Qualifier
|
Ý
Moldova
Ý
Moldova
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Qualifier
|
Ý
Slovenia
Ý
Slovenia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Qualifier
|
Belarus
Ý
Belarus
Ý
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
Qualifier
|
Scotland
Ý
Scotland
Ý
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Ireland
Ý
Ireland
Ý
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
MGF
|
Ý(N)
Ma Rốc
Ý(N)
Ma Rốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
MGF
|
Ý(N)
Libya
Ý(N)
Libya
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Ý(N)
Ecuador
Ý(N)
Ecuador
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Ý(N)
Serbia
Ý(N)
Serbia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Pháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Pháp
Bồ Đào Nha(N)
Pháp
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
World Cup
|
Brazil(N)
Pháp
Brazil(N)
Pháp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
World Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Pháp
Tây Ban Nha(N)
Pháp
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
World Cup
|
Togo(N)
Pháp
Togo(N)
Pháp
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
World Cup
|
Pháp(N)
Hàn Quốc
Pháp(N)
Hàn Quốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
World Cup
|
Pháp(N)
Thụy Sĩ
Pháp(N)
Thụy Sĩ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Pháp
Trung Quốc
Pháp
Trung Quốc
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Pháp
Đan Mạch
Pháp
Đan Mạch
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Pháp
Mexico
Pháp
Mexico
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Pháp
Slovakia
Pháp
Slovakia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Pháp(N)
Costa Rica
Pháp(N)
Costa Rica
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
Qualifier
|
Pháp
Đảo Síp
Pháp
Đảo Síp
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
Qualifier
|
Thụy Sĩ
Pháp
Thụy Sĩ
Pháp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Qualifier
|
Ireland
Pháp
Ireland
Pháp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Qualifier
|
Pháp
Quần đảo Faroe
Pháp
Quần đảo Faroe
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Pháp
Bờ Biển Ngà
Pháp
Bờ Biển Ngà
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Pháp
Hungary
Pháp
Hungary
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
Qualifier
|
Israel
Pháp
Israel
Pháp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Qualifier
|
Pháp
Thụy Sĩ
Pháp
Thụy Sĩ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ý |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Thụy Sĩ Ý | 1 1 |
B
|
INT CF
|
Ý Đức | 4 1 |
T
|
INT CF
|
Ý Serbia | 1 1 |
B
|
Qualifier
|
Na Uy Ý | 5 3 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 25% |
Pháp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
World Cup
|
Tây Ban Nha Pháp | 1 3 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |