0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Điển
Ý
Thụy Điển
Ý
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Thụy Điển
Ý(N)
Thụy Điển
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Ý
Thụy Điển
Ý
Thụy Điển
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Ý
Thụy Điển
Ý
Thụy Điển
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ý
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Điển
Ý
Thụy Điển
Ý
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WCPEU
|
Albania
Ý
Albania
Ý
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Ý
Bắc Macedonia
Ý
Bắc Macedonia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Ý
Israel
Ý
Israel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
Ý
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
WCPEU
|
Ý
Liechtenstein
Ý
Liechtenstein
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Ý(N)
Uruguay
Ý(N)
Uruguay
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Ý
San Marino
Ý
San Marino
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan
Ý
Hà Lan
Ý
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
WCPEU
|
Ý
Albania
Ý
Albania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Đức
Ý
Đức
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Ý
Liechtenstein
Ý
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Ý
Bắc Macedonia
Ý
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
WCPEU
|
Ý
Tây Ban Nha
Ý
Tây Ban Nha
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
WCPEU
|
Israel
Ý
Israel
Ý
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Ý
Pháp
Ý
Pháp
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Ý
Đức(N)
Ý
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Tây Ban Nha
Ý(N)
Tây Ban Nha
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Ireland
Ý(N)
Ireland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Thụy Điển
Ý(N)
Thụy Điển
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Thụy Điển
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Điển
Ý
Thụy Điển
Ý
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WCPEU
|
Hà Lan
Thụy Điển
Hà Lan
Thụy Điển
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Luxembourg
Thụy Điển
Luxembourg
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|
WCPEU
|
Belarus
Thụy Điển
Belarus
Thụy Điển
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
WCPEU
|
Bulgaria
Thụy Điển
Bulgaria
Thụy Điển
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Na Uy
Thụy Điển
Na Uy
Thụy Điển
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Pháp
Thụy Điển
Pháp
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Belarus
Thụy Điển
Belarus
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Slovakia
Thụy Điển(N)
Slovakia
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Bờ Biển Ngà
Thụy Điển(N)
Bờ Biển Ngà
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Hungary
Thụy Điển
Hungary
Thụy Điển
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
WCPEU
|
Pháp
Thụy Điển
Pháp
Thụy Điển
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Bulgaria
Thụy Điển
Bulgaria
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Luxembourg
Thụy Điển
Luxembourg
Thụy Điển
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Hà Lan
Thụy Điển
Hà Lan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển(N)
Bỉ
Thụy Điển(N)
Bỉ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Thụy Điển
Ý(N)
Thụy Điển
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Điển(N)
Ireland
Thụy Điển(N)
Ireland
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Wales
Thụy Điển
Wales
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Chấn thương
- | Dario DAmbrosio | Albin Ekdal | 8 |
- | Leonardo Spinazzola | ||
- | Simone Zaza | ||
- | Stephan El Shaarawy | ||
19 | Leonardo Bonucci |
Án treo giò
6 | Marco Verratti | Jimmy Durmaz Tuoma | - |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ý |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Albania Ý | 0 1 |
H
|
EURO Cup
|
Ý Bulgaria | 1 0 |
H
|
INT FRL
|
Ý Ireland | 0 0 |
B
|
WCPEU
|
Ý Cộng hòa Séc | 2 1 |
H
|
WCPEU
|
Ý Đan Mạch | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 20% |
Thụy Điển |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha Thụy Điển | 2 3 |
T
|
INT FRL
|
Pháp Thụy Điển | 1 0 |
H
|
EURO Cup
|
Hà Lan Thụy Điển | 4 1 |
B
|
INT CF
|
Hà Lan Thụy Điển | 3 1 |
B
|
INT CF
|
Brazil Thụy Điển | 1 0 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 20% |