1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 13
-
0 Phạt góc nửa trận 9
-
7 Số lần sút bóng 13
-
1 Sút cầu môn 3
-
73 Tấn công 131
-
34 Tấn công nguy hiểm 76
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
17 Phạm lỗi 15
-
3 Thẻ vàng 5
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Cản bóng 7
-
17 Đá phạt trực tiếp 19
-
28% TL kiểm soát bóng(HT) 72%
-
363 Chuyền bóng 639
-
77% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
3 Việt vị 4
-
21 Đánh đầu 21
-
9 Đánh đầu thành công 12
-
2 Số lần cứu thua 0
-
23 Tắc bóng 18
-
7 Cú rê bóng 6
-
16 Quả ném biên 19
- More
Tình hình chính
Leonardo Bonucci
86'
85'
Gerard Pique Bernabeu
84'
Thiago Alcantara do Nascimento
Victor Machin Perez, Vitolo
Daniele De Rossi
82'
76'
Sergio Ramos Garcia
Andrea Belotti
Marco Parolo
76'
67'
Alvaro Morata
Diego Da Silva Costa
Giacomo Bonaventura
62'
Ciro Immobile
Graziano Pelle
60'
55'
Victor Machin Perez, Vitolo
ast: Sergi Busquets Burgos
Marco Parolo
49'
45'
Diego Da Silva Costa
44'
Victor Machin Perez, Vitolo
Giacomo Bonaventura
Riccardo Montolivo
30'
27'
Sergi Busquets Burgos
22'
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Jordi Alba Ramos
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ý
-
1Buffon G.
-
3Romagnoli A.19Bonucci L.15Andrea Barzagli
-
2De Sciglio M.21Parolo M.16Daniele De Rossi18Riccardo Montolivo8Florenzi A.
-
9Pelle G.17Eder
-
11Vitolo19Costa D.21Silva D.
-
8Koke5Busquets S.6Iniesta A.
-
2Carvajal D.3Pique G.15Ramos S.18Alba J.
-
1de Gea D.
Tây Ban Nha
Cầu thủ dự bị
-
22Gabbiadini M.4Nacho
-
7Bonaventura G.7Morata A.
-
11Immobile C.20Nolito
-
4Darmian M.9Callejon J.
-
20Bernardeschi F.13Rico S.
-
12Donnarumma G.14Roberto S.
-
14Perin M.17Lucas
-
10Verratti M.16Martinez I.
-
6Candreva A.22Isco
-
13Davide Astori23Reina P.
-
5Ogbonna A.10Thiago
-
23Belotti A.12Herrera A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.4
-
1 Mất bàn 0.7
-
9.6 Bị sút cầu môn 8
-
5.8 Phạt góc 8
-
2.8 Thẻ vàng 0.8
-
13.6 Phạm lỗi 9.2
-
46.7% TL kiểm soát bóng 63.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 10% | 4% |
17% | 15% | 16~30 | 14% | 9% |
17% | 23% | 31~45 | 21% | 4% |
11% | 7% | 46~60 | 10% | 38% |
18% | 7% | 61~75 | 17% | 14% |
22% | 23% | 76~90 | 23% | 28% |