0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 2
-
116 Tấn công 81
-
72 Tấn công nguy hiểm 43
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
15 Phạm lỗi 9
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 16
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
602 Chuyền bóng 233
-
82% TL chuyền bóng tnành công 54%
-
0 Việt vị 1
-
64 Đánh đầu 64
-
34 Đánh đầu thành công 30
-
5 Số lần cứu thua 2
-
14 Tắc bóng 18
-
5 Cú rê bóng 8
-
27 Quả ném biên 22
- More
Tình hình chính
90'
Conor Hourihane
Jeff Hendrick
88'
Glenn Whelan
Harry Arter
74'
Shane Long
Daryl Murphy
Nicklas Bendtner
Pione Sisto
72'
Yussuf Yurary Poulsen
Andreas Cornelius
64'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Đan Mạch
-
1Schmeichel K.
-
17Stryger Larsen J.12Bjelland A.4Kjaer S.5Ankersen P.
-
8Delaney T.7William Kvist10Eriksen C.
-
23Sisto P.9Jorgensen N.21Cornelius A.
-
8Murphy D.
-
12O''Dowda C.13Hendrick J.10Brady R.11McClean J.
-
22Arter H.
-
2Christie C.20Duffy S.3Clark C.17Ward S.
-
23Darren Randolph
Ireland
Cầu thủ dự bị
-
11Nicklas Bendtner6Whelan G.
-
20Poulsen Y.9Long S.
-
22Jesper Hansen4John O'Shea
-
13Jorgensen M.14Hoolahan W.
-
19Schone L.5McShane P.
-
14Knudsen J.18Doherty M.
-
16Lossl J.16Robert Elliot
-
3Vestergaard J.7McGeady A.
-
15Fischer V.15Hourihane C.
-
6Christensen A.1Westwood K.
-
18Lerager L.21Long K.
-
2Jensen M.19Hogan S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1
-
0.7 Mất bàn 0.8
-
10.3 Bị sút cầu môn 9.8
-
5.5 Phạt góc 4.9
-
1.3 Thẻ vàng 1.9
-
11.8 Phạm lỗi 12.3
-
54.8% TL kiểm soát bóng 47.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 10% | 2% |
16% | 0% | 16~30 | 5% | 14% |
17% | 10% | 31~45 | 10% | 20% |
14% | 26% | 46~60 | 21% | 20% |
19% | 15% | 61~75 | 13% | 22% |
20% | 31% | 76~90 | 39% | 20% |