0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
23 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 2
-
94 Tấn công 37
-
61 Tấn công nguy hiểm 20
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
10 Phạm lỗi 5
-
3 Thẻ vàng 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 4
-
6 Đá phạt trực tiếp 12
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
1 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
90'
Nemanja Mijuskovic
Marko Vesovic
Thomas Delaney
90'
Nicolai Jorgensen
Mathias Zanka Jorgensen
83'
70'
Aleksandar Sofranac
Marko Simic
Andreas Cornelius
Viktor Fischer
70'
66'
Marko Vesovic
Viktor Fischer
66'
63'
Vladimir Jovovic
Damir Kojasevic
Pione Sisto
Pierre Emile Hojbjerg
63'
Yussuf Yurary Poulsen
50'
32'
Fatos Beqiraj
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Đan Mạch
-
1Schmeichel K.13Jorgensen M.6Christensen A.4Kjaer S.5Riza Durmisi2Ankersen P.10Eriksen C.8Delaney T.23Hojbjerg P.20Poulsen Y.11Fischer V.
-
1Mladen Bozovic15Stefan Savic22Marko Simic6Tomasevic Z.23Marusic A.19Scekic A.4Nikola Vukcevic16Damir Kojasevic7Vesovic M.11Beqiraj F.10Jovetic S.
Montenegro
Cầu thủ dự bị
-
9Jorgensen N.17Elsad Zverotic
-
7William Kvist20Nemanja Nikolic
-
12Bjelland A.8Bakic M.
-
19Schone L.9Mugosa S.
-
16Lossl J.21Filip Raicevic
-
3Vestergaard J.2Sofranac A.
-
22Ronnow F.18Vladmir Jovovic
-
21Cornelius A.5Mijuskovic N.
-
15Sisto P.3Rodic V.
-
17Stryger Larsen J.12Milan Mijatovic
-
18Falk R.14Marko Jankovic
-
14Sviatchenko E.13Petkovic D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.4
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
8.4 Bị sút cầu môn 10.4
-
6.7 Phạt góc 3.9
-
1.1 Thẻ vàng 2.3
-
9 Phạm lỗi 13.6
-
61.1% TL kiểm soát bóng 47.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 17% | 7% |
16% | 0% | 16~30 | 10% | 27% |
17% | 10% | 31~45 | 25% | 17% |
14% | 26% | 46~60 | 10% | 11% |
19% | 15% | 61~75 | 15% | 11% |
20% | 31% | 76~90 | 22% | 23% |