3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 9
-
9 Sút cầu môn 1
-
86 Tấn công 64
-
67 Tấn công nguy hiểm 31
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
9 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
15 Đá phạt trực tiếp 18
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
9 Việt vị 3
-
1 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Julian Brandt
Julian Draxler
80'
76'
Vaclav Kadlec
Matej Vydra
Ilkay Gundogan
Toni Kroos
75'
69'
Jiri Skalak
Milan Petrzela
Benedikt Howedes
Jonas Hector
68'
Thomas Muller
65'
63'
Lukas Droppa
David Pavelka
55'
David Pavelka
Toni Kroos
49'
19'
Pavel Kaderabek
Thomas Muller
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Đức
-
1Neuer M.5Hummels M.17Boateng J.3Hector J.18Kimmich J.10Ozil M.6Khedira S.8Kroos T.19Gotze M.7Draxler J.132Muller T.
-
1Vaclik T.17Suchy M.6Tomas Sivok8Novak F.2Kaderabek P.12Pavelka D.18Horava T.19Krejci L.11Petrzela M.20Vydra M.9Dockal B.
Cộng hòa Séc
Cầu thủ dự bị
-
4Benedikt Höwedes4Gebre Selassie T.
-
11Rudy S.10Skalak J.
-
21Gundogan I.14Václav Kadlec
-
2Mustafi S.16Koubek T.
-
22ter Stegen M.5Brabec J.
-
20Volland K.22Schick P.
-
12Leno B.23Pavlenka J.
-
14Meyer M.7Zmrhal J.
-
16Brandt J.15Sykora J.
-
15Weigl J.3Droppa L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
0.6 Mất bàn 1
-
7.5 Bị sút cầu môn 9.8
-
6.5 Phạt góc 6.4
-
1.9 Thẻ vàng 1.9
-
9.8 Phạm lỗi 13.1
-
65.3% TL kiểm soát bóng 56.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 9% | 24% |
16% | 8% | 16~30 | 11% | 12% |
14% | 8% | 31~45 | 15% | 21% |
27% | 16% | 46~60 | 31% | 18% |
10% | 25% | 61~75 | 11% | 15% |
19% | 25% | 76~90 | 19% | 9% |