BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép Xanh Nam Định | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 |
2 | Becamex Bình Dương | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 |
3 | Công An Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 |
V-League | |||
---|---|---|---|
Becamex Bình Dương
Viettel
|
-
-
|
||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
|
-
-
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
---|---|---|---|
Đồng Tâm Long An
2
Becamex Bình Dương
|
1
3
|
T
|
|
V-League | |||
Becamex Bình Dương
2
Sông Lam Nghệ An
1 1
|
3
2
|
T
|
|
TP Hồ Chí Minh
1
Becamex Bình Dương
2
|
1
0
|
B
|
|
Becamex Bình Dương
4
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
3
|
1
0
|
T
|
|
Viettel
3
Becamex Bình Dương
1
|
0
1
|
T
|
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
1
|
1
1
|
H
|
|
Công An Hà Nội
1 1
Becamex Bình Dương
1
|
3
0
|
B
|
|
Becamex Bình Dương
3
Đông Á Thanh Hóa
3
|
1
0
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép Xanh Nam Định | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 |
2 | Becamex Bình Dương | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 |
3 | Công An Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 |