Vòng 1
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ireland Nữ U19 3 3 0 0 15 9
2 Serbia Nữ U19 3 2 0 1 24 6
3 Cyprus (W) U19 3 1 0 2 -12 3
4 U19 Nữ Latvia 3 0 0 3 -27 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Ý 3 2 1 0 9 7
2 Áo Nữ U19 3 2 0 1 3 6
3 U19 Nữ Hy Lạp 3 1 1 1 2 4
4 Kazakhstan (W) U19 3 0 0 3 -14 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Ukraine 3 2 1 0 11 7
2 U19 Nữ Bỉ 3 2 1 0 5 7
3 Croatia Nữ U19 3 1 0 2 1 3
4 U19 Nữ Đảo Faroe 3 0 0 3 -17 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Bắc Ireland Nữ U19 3 3 0 0 7 9
2 U19 Nữ Hungary 3 2 0 1 3 6
3 U19 Nữ Poland 3 1 0 2 6 3
4 U19 Nữ Lithuania 3 0 0 3 -16 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Na Uy 3 3 0 0 4 9
2 Scotland Nữ U19 3 2 0 1 9 6
3 Thổ Nhĩ Kỳ U19 Nữ 3 1 0 2 -2 3
4 U19 Nữ Belarus 3 0 0 3 -11 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Đan Mạch 3 3 0 0 18 9
2 U19 Nữ Iceland 3 2 0 1 7 6
3 U19 Nữ Slovakia 3 0 1 2 -9 1
4 U19 Nữ Moldova 3 0 1 2 -16 1
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Phần Lan U19 Nữ 3 3 0 0 18 9
2 Tây Ban Nha U16 Nữ 3 2 0 1 22 6
3 U19 Nữ Bulgaria 3 1 0 2 -11 3
4 U19 Nữ Estonia 3 0 0 3 -29 0
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Séc 3 2 1 0 14 7
2 U19 Nữ Portugal 3 2 1 0 2 7
3 U19 Nữ Bosnia 3 1 0 2 -4 3
4 U19 Nữ Macedonia 3 0 0 3 -12 0
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 U19 Nữ Thụy Điển 3 2 1 0 16 7
2 U19 Nữ Nga 3 1 2 0 5 5
3 Slovenia Nữ U19 3 1 1 1 0 4
4 U19 Nữ Azerbaijan 3 0 0 3 -21 0
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Thụy Sĩ Nữ U19 3 3 0 0 9 9
2 Hà Lan Nữ U19 3 2 0 1 2 6
3 U19 Nữ Romania 3 1 0 2 -2 3
4 U19 Nữ Israel 3 0 0 3 -9 0