Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Maccabi Ahi Nazareth 6 4 1 1 10 13
2 Hapoel Natzrat Illit 6 4 0 2 2 12
3 Maccabi lroni Jatt 6 2 1 3 0 7
4 FC Ahva Arraba 6 1 0 5 -12 3
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Hapoel Kfar Saba 6 3 2 1 3 11
2 Maccabi Herzliya 6 2 3 1 2 9
3 Hapoel Raanana 6 1 3 2 -2 6
4 Hapoel Herzliya 6 0 4 2 -3 4
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ironi Ramat Hasharon 6 4 1 1 7 13
2 Maccabi Irony Bat Yam 6 3 1 2 1 10
3 Beitar Tel Aviv Ramla 6 2 1 3 0 7
4 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 6 1 1 4 -8 4
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Sektzia Nes Tziona 6 4 0 2 -1 12
2 Hapoel Rishon Lezion 6 3 1 2 7 10
3 Hapoel Bnei Lod 6 3 1 2 3 10
4 Maccabi Beer Sheva 6 0 2 4 -9 2