Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Maccabi Ahi Nazareth 6 3 2 1 2 11
2 Maccabi Um El Fahem 6 3 1 2 3 10
3 Hapoel Kfar Saba 6 2 2 2 0 8
4 Hapoel Natzrat Illit 6 0 3 3 -5 3
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Hapoel Herzliya 6 4 2 0 6 14
2 Maccabi Herzliya 6 1 5 0 2 8
3 Hapoel Raanana 6 1 3 2 -3 6
4 Hapoel Bnei Lod 6 0 2 4 -5 2
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Hapoel Ramat Gan FC 6 5 1 0 8 16
2 Maccabi Irony Bat Yam 6 2 1 3 -2 7
3 Beitar Tel Aviv Ramla 6 1 3 2 0 6
4 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 6 0 3 3 -6 3
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Sektzia Nes Tziona 6 3 2 1 4 11
2 Hapoel Jerusalem 6 2 3 1 6 9
3 Hapoel Ashkelon 6 2 2 2 -4 8
4 Maccabi Beer Sheva 6 0 3 3 -6 3