BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép Xanh Nam Định | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 |
2 | Công An Hà Nội | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 |
3 | Becamex Bình Dương | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 |
V-League | |||
---|---|---|---|
Thép Xanh Nam Định
TopenLand Bình Định
2
|
2
4
|
B
|
|
Hà Nội
1 1
Thép Xanh Nam Định
1
|
1
2
|
T
|
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
TopenLand Bình Định
1
Thép Xanh Nam Định
2
|
0
1
|
T
|
|
V-League | |||
Thép Xanh Nam Định
4
Đông Á Thanh Hóa
2
|
1
1
|
H
|
|
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
1
|
0
1
|
T
|
|
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
2
|
3
2
|
T
|
|
TopenLand Bình Định
Thép Xanh Nam Định
1
|
2
1
|
B
|
|
Hải Phòng
1
Thép Xanh Nam Định
2
|
1
3
|
T
|
|
Giao hữu | |||
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
1
|
3
4
|
B
|
|
Thép Xanh Nam Định
2
Viettel
1
|
1
2
|
B
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép Xanh Nam Định | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 |
2 | Công An Hà Nội | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 |
3 | Becamex Bình Dương | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 |