Jakub Swierczok info

6 trận gần
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
Nagoya Grampus Eight
2
1
6.8 56'
Gamba Osaka
Nagoya Grampus Eight
1
3
8.7 89'
Vegalta Sendai
Nagoya Grampus Eight
1
1
6.6 31'
Nagoya Grampus Eight
Kashiwa Reysol
2
0
7.5 84'
Nagoya Grampus Eight
Vissel Kobe
2
2
7.6 62'
Sanfrecce Hiroshima
Nagoya Grampus Eight
1
0
6.3 52'
Thông tin
  • Quốc gia: Ba Lan
  • Nặng: 75 kg
  • Chiều cao: 184 cm
  • Tuổi: 32 (28/12/1992)
  • Chân thường dùng: Chân phải
  • Giá trị ước tính: £0.6 Triệu
  • Thời hạn hợp đồng: 31/01/2025
CLB hiện tại
SốĐội bóngVị trí
10
Omiya Ardija
Tiền đạo trung tâm
Chuyển nhượng
Zaglebie LubinOmiya Ardija
Chuyển nhượng tự do (17/07/2023)
Nagoya Grampus EightZaglebie Lubin
Sở hữu toàn bộ (10/02/2023)
Piast GliwiceNagoya Grampus Eight
Sở hữu toàn bộ (20/07/2021)£2 Triệu
Ludogorets RazgradPiast Gliwice
Sở hữu toàn bộ (01/07/2021)£1 Triệu
Piast GliwiceLudogorets Razgrad
Hết hạn thuê (30/06/2021)
Ludogorets RazgradPiast Gliwice
Thuê (17/08/2020)
Zaglebie LubinLudogorets Razgrad
Sở hữu toàn bộ (19/01/2018)£0.85 Triệu
GKS TychyZaglebie Lubin
Sở hữu toàn bộ (01/07/2017)£0.1 Triệu
Gornik LecznaGKS Tychy
Chuyển nhượng tự do (21/07/2016)
Zawisza BydgoszczGornik Leczna
Chuyển nhượng tự do (01/07/2015)
Kaiserslautern(Trẻ)Zawisza Bydgoszcz
Chuyển nhượng tự do (08/01/2015)
FC KaiserslauternKaiserslautern(Trẻ)
Sở hữu toàn bộ (01/07/2013)
Piast GliwiceFC Kaiserslautern
Hết hạn thuê (30/06/2013)
FC KaiserslauternPiast Gliwice
Thuê (23/07/2012)
Polonia BytomFC Kaiserslautern
Sở hữu toàn bộ (01/01/2012)£0.42 Triệu
Polonia Bytom(Trẻ)Polonia Bytom
Sở hữu toàn bộ (01/07/2011)
Cracovia Krakow(Trẻ)Polonia Bytom(Trẻ)
Sở hữu toàn bộ (01/07/2009)£0.005 Triệu