BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Viettel | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 |
11 | Quảng Nam | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 |
12 | Hoàng Anh Gia Lai | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 |
V-League | |||
---|---|---|---|
Hải Phòng
Quảng Nam
|
-
-
|
||
Quảng Nam
Công An Hà Nội
|
-
-
|
||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
|
-
-
|
Quảng Nam
1
Hoàng Anh Gia Lai
2
|
1
1
|
H
|
|
Viettel
2
Quảng Nam
1 2
|
3
2
|
B
|
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
---|---|---|---|
Hải Phòng
3
Quảng Nam
1
|
2
1
|
B
|
|
V-League | |||
Hà Nội
3
Quảng Nam
1
|
3
1
|
B
|
|
Quảng Nam
1
TopenLand Bình Định
2
|
1
1
|
H
|
|
Quảng Nam
1
Viettel
1
|
2
0
|
T
|
|
Hoàng Anh Gia Lai
3
Quảng Nam
3
|
0
0
|
H
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Viettel | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 |
11 | Quảng Nam | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 |
12 | Hoàng Anh Gia Lai | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 |