BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Đông Á Thanh Hóa | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 |
6 | Hà Nội | 15 | 7 | 1 | 7 | 22 |
7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 |
V-League | |||
---|---|---|---|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
|
-
-
|
||
Hà Nội
Viettel
|
-
-
|
||
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
|
-
-
|
TP Hồ Chí Minh
2
Hà Nội
1
|
1
3
|
T
|
|
Hà Nội
1 1
Thép Xanh Nam Định
1
|
1
2
|
B
|
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
---|---|---|---|
Hà Nội
3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1
|
2
1
|
T
|
|
V-League | |||
Hà Nội
3
Quảng Nam
1
|
3
1
|
T
|
|
Khánh Hòa
2
Hà Nội
2
|
0
1
|
T
|
|
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
2
|
3
2
|
B
|
|
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
1 2
|
3
1
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Đông Á Thanh Hóa | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 |
6 | Hà Nội | 15 | 7 | 1 | 7 | 22 |
7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 |