BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | TopenLand Bình Định | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 |
6 | Hà Nội | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 |
7 | TP Hồ Chí Minh | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 |
V-League | |||
---|---|---|---|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
-
-
|
||
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
-
-
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
---|---|---|---|
Hà Nội
3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1
|
2
1
|
T
|
|
V-League | |||
Hà Nội
3
Quảng Nam
1
|
3
1
|
T
|
|
Khánh Hòa
2
Hà Nội
2
|
0
1
|
T
|
|
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
2
|
3
2
|
B
|
|
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
1 2
|
3
1
|
T
|
|
Đông Á Thanh Hóa
2
Hà Nội
1
|
2
0
|
B
|
|
Giao hữu | |||
Hà Nội
Bali United FC
1
|
1
1
|
H
|
|
Hà Nội
2
Viettel
3
|
0
0
|
H
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | TopenLand Bình Định | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 |
6 | Hà Nội | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 |
7 | TP Hồ Chí Minh | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 |