BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Nantong Zhiyun | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 |
14 | Thanh Đảo Jonoon | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 |
15 | Changchun Yatai | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 |
VĐQG Trung Quốc | |||
---|---|---|---|
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon
|
-
-
|
||
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
|
-
-
|
||
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
|
-
-
|
Henan Songshan Longmen
1
Thanh Đảo Jonoon
|
1
0
|
B
|
|
Thanh Đảo Jonoon
1
Zhejiang FC
|
2
0
|
T
|
|
Meizhou Hakka
2
Thanh Đảo Jonoon
3
|
0
0
|
H
|
|
Thanh Đảo Jonoon
2
Shandong Taishan
1
|
0
1
|
B
|
|
Qingdao West Coast
3
Thanh Đảo Jonoon
1
|
1
0
|
B
|
|
Thanh Đảo Jonoon
3
Changchun Yatai
1
|
0
1
|
B
|
|
Chengdu Rongcheng
2
Thanh Đảo Jonoon
1
|
2
0
|
B
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Nantong Zhiyun | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 |
14 | Thanh Đảo Jonoon | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 |
15 | Changchun Yatai | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 |
XH | Cầu thủ | Bàn thắng(phạt đền) |
---|---|---|
1 | Xu Dong | 1 |
2 | Mu Pengfei | 0 |
3 | Jiang Ning | 0 |