Steaua Bucuresti Lịch thi đấu

Xem thêm trận chưa bắt đầu
VĐQG Romania
Steaua Bucuresti
CFR Cluj
-
-
CS Universitatea Craiova
Steaua Bucuresti
-
-
Steaua Bucuresti
Farul Constanta
-
-
Sepsi Sf. Gheorghe 2
Steaua Bucuresti 2
2
2
H
Steaua Bucuresti 4
FC Rapid Bucuresti 6
2
2
H
CFR Cluj 1 2
Steaua Bucuresti 1
0
1
T
Steaua Bucuresti 2
CS Universitatea Craiova 5
2
0
T
Farul Constanta 4
Steaua Bucuresti 6
0
1
T
Giao hữu
Ludogorets Razgrad
Steaua Bucuresti 2
2
3
T
VĐQG Romania
Steaua Bucuresti 1
Sepsi Sf. Gheorghe
2
1
T
Xem trận trận kết thúc
Thông tin
  • Thành phố: Bucuresti
  • Sân nhà: Arena National
  • Sức chứa: 55600
  • TG Thành lập: 26/07/1947
  • Tuổi trung bình: 24.6