BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Southern District | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 |
6 | Hồng Kông Rangers FC | 17 | 5 | 0 | 12 | 15 |
7 | North District FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 |
Hồng Kông Premier League | |||
---|---|---|---|
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
|
-
-
|
||
Hồng Kông Rangers FC
U23 Hong Kong
|
-
-
|
||
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
|
-
-
|
Hồng Kông Rangers FC
1
LeeMan
1 3
|
0
3
|
B
|
|
Southern District
1
Hồng Kông Rangers FC
2 4
|
1
0
|
B
|
|
Cup Hong Kong Elite | |||
---|---|---|---|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
1
|
0
2
|
T
|
|
Hồng Kông Premier League | |||
Hồng Kông Rangers FC
1
Wofoo Tai Po
2
|
1
4
|
B
|
|
Hồng Kông Rangers FC
1
Đông Phương AA
2
|
1
5
|
B
|
|
Hồng Kông Rangers FC
3
Tai Chung FC
3
|
2
0
|
T
|
|
Hồng Kông Rangers FC
3
Southern District
3
|
0
4
|
B
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Southern District | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 |
6 | Hồng Kông Rangers FC | 17 | 5 | 0 | 12 | 15 |
7 | North District FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 |