BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Công An Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 |
4 | Đông Á Thanh Hóa | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 |
5 | TopenLand Bình Định | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 |
V-League | |||
---|---|---|---|
Hải Phòng
Đông Á Thanh Hóa
|
-
-
|
||
Đông Á Thanh Hóa
Công An Hà Nội
|
-
-
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
---|---|---|---|
Đông Á Thanh Hóa
1
TTBD Phù Đổng
2
|
3
0
|
T
|
|
V-League | |||
Thép Xanh Nam Định
4
Đông Á Thanh Hóa
2
|
1
1
|
H
|
|
Đông Á Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
2
|
1
2
|
B
|
|
Công An Hà Nội
3
Đông Á Thanh Hóa
2
|
3
1
|
B
|
|
Đông Á Thanh Hóa
1
Hải Phòng
1
|
3
2
|
T
|
|
Đông Á Thanh Hóa
2
Hà Nội
1
|
2
0
|
T
|
|
Quảng Nam
Đông Á Thanh Hóa
2
|
0
2
|
T
|
|
Becamex Bình Dương
3
Đông Á Thanh Hóa
3
|
1
0
|
B
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Công An Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 |
4 | Đông Á Thanh Hóa | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 |
5 | TopenLand Bình Định | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 |